Đối đầu Nice vs Monaco, 23h00 ngày 27/10
Kết quả Nice vs Monaco
Nhận định, Soi kèo OGC Nice vs AS Monaco, 23h00 ngày 27/10
Đối đầu Nice vs Monaco
Phong độ Nice gần đây
Phong độ Monaco gần đây
Ligue 1 2024-2025: Nice vs Monaco
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nice vs Monaco trước đây
-
12/02/2024Nice2 - 3Monaco1 - 1L
-
23/09/2023Monaco0 - 1Nice0 - 0W
-
26/02/2023Monaco0 - 3Nice0 - 3W
-
05/09/2022Nice0 - 1Monaco0 - 0L
-
21/04/2022Monaco1 - 0Nice1 - 0L
-
19/09/2021Nice2 - 2Monaco0 - 1D
-
04/02/2021Monaco2 - 1Nice1 - 0L
-
08/11/2020Nice1 - 2Monaco0 - 1L
-
09/03/2021Nice0 - 2Monaco0 - 1L
-
04/09/2020Nice2 - 3Monaco2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nice vs Monaco
- Thống kê lịch sử đối đầu Nice vs Monaco: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nice vs Monaco: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 8 | 2 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nice vs Monaco: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nice (sân nhà) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Nice (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nice thắng
Bại: là số trận Nice thua
Thắng: là số trận Nice thắng
Bại: là số trận Nice thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nice và Monaco trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 8 | 6 | 2 | 0 | 25 | 8 | 17 | 20 | T T H T H T |
2 | Monaco | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 20 | H T T T T H |
3 | Marseille | 8 | 5 | 2 | 1 | 21 | 8 | 13 | 17 | T T T B H T |
4 | Lille | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 14 | B B H T T H |
5 | Lens | 8 | 3 | 5 | 0 | 9 | 4 | 5 | 14 | H H H H H T |
6 | Reims | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 14 | T T H T T B |
7 | Lyon | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 13 | T H B T T T |
8 | Rennes | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 11 | T H B B H T |
9 | Nice | 8 | 2 | 4 | 2 | 16 | 8 | 8 | 10 | T B T H H H |
10 | Nantes | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 | T B H H B H |
11 | Strasbourg | 8 | 2 | 4 | 2 | 16 | 16 | 0 | 10 | B H H T H B |
12 | Stade Brestois | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | T B T B T H |
13 | AJ Auxerre | 8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 16 | -5 | 9 | B B B T B T |
14 | Angers | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 16 | -6 | 7 | H H B H H T |
15 | Saint Etienne | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 24 | -16 | 7 | T B H T B B |
16 | Toulouse | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 6 | B T B B B H |
17 | Le Havre | 9 | 2 | 0 | 7 | 7 | 20 | -13 | 6 | B B B B B B |
18 | Montpellier | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 26 | -18 | 4 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: