Đối đầu Saint Etienne vs Montpellier, 01h00 ngày 24/11
Kết quả Saint Etienne vs Montpellier
Nhận định, soi kèo Saint-Etienne vs Montpellier, 1h ngày 24/11
Đối đầu Saint Etienne vs Montpellier
Phong độ Saint Etienne gần đây
Phong độ Montpellier gần đây
Ligue 1 2024-2025: Saint Etienne vs Montpellier
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saint Etienne vs Montpellier trước đây
-
31/07/2024Montpellier1 - 2Saint Etienne0 - 1W
-
19/07/2019Montpellier2 - 4Saint Etienne2 - 1W
-
05/02/2022Saint Etienne3 - 1Montpellier0 - 1W
-
12/09/2021Montpellier2 - 0Saint Etienne1 - 0L
-
02/05/2021Montpellier1 - 2Saint Etienne1 - 1W
-
01/11/2020Saint Etienne0 - 1Montpellier0 - 1L
-
09/02/2020Montpellier1 - 0Saint Etienne1 - 0L
-
24/11/2019Saint Etienne0 - 0Montpellier0 - 0D
-
11/05/2019Saint Etienne0 - 1Montpellier0 - 0L
-
26/08/2018Montpellier0 - 0Saint Etienne0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Saint Etienne vs Montpellier
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Etienne vs Montpellier: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Etienne vs Montpellier: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ligue 1 | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Etienne vs Montpellier: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint Etienne (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Saint Etienne (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saint Etienne thắng
Bại: là số trận Saint Etienne thua
Thắng: là số trận Saint Etienne thắng
Bại: là số trận Saint Etienne thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saint Etienne và Montpellier trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 11 | 9 | 2 | 0 | 33 | 10 | 23 | 29 | T H T T T T |
2 | Monaco | 12 | 8 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 26 | T H B B T T |
3 | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 15 | 9 | 20 | B H T B T B |
4 | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 11 | 7 | 19 | T T H T H H |
5 | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 15 | 3 | 18 | T T T H H T |
6 | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 21 | 11 | 10 | 17 | H H H T T H |
7 | Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 17 | T T B B B T |
8 | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | H H T B B T |
9 | AJ Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 20 | 19 | 1 | 16 | T B T H T T |
10 | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | B B H T T T |
11 | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 22 | -2 | 13 | T H B T B B |
12 | Stade Brestois | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 22 | -6 | 13 | T H T B B B |
13 | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 18 | -5 | 11 | B B H T B B |
14 | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 10 | H B H B B B |
15 | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 20 | -7 | 10 | B H H T T B |
16 | Saint Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 25 | -15 | 10 | H T B B T B |
17 | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | 8 | 23 | -15 | 9 | B B B B T B |
18 | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 31 | -20 | 7 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: