Đối đầu Stade Brestois vs Montpellier, 21h00 ngày 14/1
Kết quả Stade Brestois vs Montpellier
Nhận định dự đoán Stade Brestois vs Montpellier, lúc 21h00 ngày 14/1/2024
Đối đầu Stade Brestois vs Montpellier
Phong độ Stade Brestois gần đây
Phong độ Montpellier gần đây
Ligue 1 2024-2025: Stade Brestois vs Montpellier
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/1/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Brestois vs Montpellier trước đây
-
26/11/2023Montpellier1 - 3Stade Brestois0 - 1W
-
12/02/2023Montpellier3 - 0Stade Brestois2 - 0L
-
28/08/2022Stade Brestois0 - 7Montpellier0 - 5L
-
03/04/2022Montpellier1 - 2Stade Brestois0 - 0W
-
11/12/2021Stade Brestois0 - 4Montpellier0 - 1L
-
17/05/2021Montpellier0 - 0Stade Brestois0 - 0D
-
20/12/2020Stade Brestois2 - 2Montpellier0 - 1D
-
22/12/2019Montpellier4 - 0Stade Brestois2 - 0L
-
05/05/2013Montpellier2 - 1Stade Brestois1 - 1L
-
13/12/2012Stade Brestois1 - 2Montpellier1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Stade Brestois vs Montpellier
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Brestois vs Montpellier: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Brestois vs Montpellier: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Brestois vs Montpellier: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Brestois (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Stade Brestois (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Brestois thắng
Bại: là số trận Stade Brestois thua
Thắng: là số trận Stade Brestois thắng
Bại: là số trận Stade Brestois thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Brestois và Montpellier trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 17 | 12 | 4 | 1 | 42 | 14 | 28 | 40 | T T T T H T |
2 | Nice | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 9 | 10 | 35 | H T B T B T |
3 | Monaco | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 22 | 11 | 33 | H B T T B T |
4 | Stade Brestois | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | T T H T T T |
5 | Marseille | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | T T T T H H |
6 | Lille | 17 | 7 | 7 | 3 | 21 | 14 | 7 | 28 | H T T H H B |
7 | Lens | 17 | 7 | 5 | 5 | 21 | 17 | 4 | 26 | T T T H T B |
8 | Reims | 17 | 8 | 2 | 7 | 22 | 23 | -1 | 26 | B B T B B T |
9 | Strasbourg | 18 | 6 | 6 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | B H T T T H |
10 | Rennes | 17 | 4 | 7 | 6 | 23 | 22 | 1 | 19 | B T B B H T |
11 | Le Havre | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B B T B |
12 | Montpellier | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 21 | -2 | 18 | B H B H T H |
13 | Nantes | 17 | 5 | 3 | 9 | 19 | 28 | -9 | 18 | B H T B B B |
14 | Lyon | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 16 | B B B T T T |
15 | Metz | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 16 | T T B B B B |
16 | Toulouse | 17 | 2 | 8 | 7 | 15 | 23 | -8 | 14 | H B H B H B |
17 | Lorient | 17 | 2 | 6 | 9 | 21 | 35 | -14 | 12 | B B H B B B |
18 | Clermont | 17 | 2 | 5 | 10 | 11 | 26 | -15 | 11 | B H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Championship Playoff
Degrade Team
Cập nhật: