Đối đầu Strasbourg vs Montpellier, 23h15 ngày 09/2
Kết quả Strasbourg vs Montpellier
Nhận định, soi kèo Strasbourg vs Montpellier, 23h15 ngày 9/2
Đối đầu Strasbourg vs Montpellier
Phong độ Strasbourg gần đây
Phong độ Montpellier gần đây
Ligue 1 2024-2025: Strasbourg vs Montpellier
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Strasbourg vs Montpellier trước đây
-
18/08/2024Montpellier1 - 1Strasbourg0 - 0D
-
03/03/2024Montpellier2 - 2Strasbourg0 - 0D
-
17/09/2023Strasbourg2 - 2Montpellier0 - 2D
-
05/02/2023Strasbourg2 - 0Montpellier2 - 0W
-
17/09/2022Montpellier2 - 1Strasbourg1 - 0L
-
16/01/2022Strasbourg3 - 1Montpellier0 - 1W
-
02/10/2021Montpellier1 - 1Strasbourg1 - 1D
-
09/05/2021Strasbourg2 - 3Montpellier0 - 1L
-
02/01/2022Montpellier1 - 0Strasbourg1 - 0L
-
10/02/2021Strasbourg0 - 2Montpellier0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Strasbourg vs Montpellier
- Thống kê lịch sử đối đầu Strasbourg vs Montpellier: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strasbourg vs Montpellier: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 8 | 2 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strasbourg vs Montpellier: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Strasbourg (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Strasbourg (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Strasbourg thắng
Bại: là số trận Strasbourg thua
Thắng: là số trận Strasbourg thắng
Bại: là số trận Strasbourg thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Strasbourg và Montpellier trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 21 | 16 | 5 | 0 | 58 | 20 | 38 | 53 | T T T H T T |
2 | Marseille | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 25 | 18 | 40 | H T T H B T |
3 | Nice | 21 | 10 | 7 | 4 | 41 | 26 | 15 | 37 | T T B T H T |
4 | Monaco | 21 | 11 | 4 | 6 | 37 | 28 | 9 | 37 | B H B T T B |
5 | Lille | 21 | 9 | 8 | 4 | 34 | 22 | 12 | 35 | H H T B T B |
6 | Lyon | 21 | 9 | 6 | 6 | 36 | 26 | 10 | 33 | T B H H B T |
7 | Lens | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 20 | 5 | 33 | B T B T T B |
8 | Stade Brestois | 21 | 10 | 1 | 10 | 33 | 36 | -3 | 31 | B T T T B T |
9 | Strasbourg | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 32 | 3 | 30 | T T H T B T |
10 | Toulouse | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 24 | -1 | 27 | T B H B H H |
11 | AJ Auxerre | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 35 | -6 | 24 | B H B H B H |
12 | Rennes | 21 | 7 | 2 | 12 | 29 | 30 | -1 | 23 | B B B B T T |
13 | Angers | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 29 | -7 | 23 | B T T T B H |
14 | Reims | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 33 | -7 | 22 | B B H H B B |
15 | Nantes | 21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 32 | -8 | 21 | H H H H T B |
16 | Saint Etienne | 21 | 5 | 3 | 13 | 19 | 45 | -26 | 18 | T B H H B B |
17 | Le Havre | 21 | 5 | 2 | 14 | 17 | 40 | -23 | 17 | B B H B H T |
18 | Montpellier | 21 | 4 | 3 | 14 | 20 | 48 | -28 | 15 | B B T T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: