Đối đầu Paris FC (W) vs Montpellier (W), 03h00 ngày 30/3
Kết quả Paris FC (W) vs Montpellier (W)
Đối đầu Paris FC (W) vs Montpellier (W)
Phong độ Paris FC Nữ gần đây
Phong độ Montpellier Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Paris FC (W) vs Montpellier (W)
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paris FC (W) vs Montpellier (W) trước đây
-
09/12/2023Montpellier (W)1 - 4Paris FC (W)0 - 3W
-
11/03/2023Paris FC (W)2 - 0Montpellier (W)2 - 0W
-
29/10/2022Montpellier (W)1 - 3Paris FC (W)0 - 2W
-
15/04/2022Paris FC (W)3 - 1Montpellier (W)3 - 0W
-
04/12/2021Montpellier (W)0 - 0Paris FC (W)0 - 0D
-
05/06/2021Paris FC (W)2 - 0Montpellier (W)1 - 0W
-
03/10/2020Montpellier (W)2 - 1Paris FC (W)0 - 0L
-
18/01/2020Montpellier (W)1 - 2Paris FC (W)1 - 0W
-
26/10/2019Paris FC (W)2 - 5Montpellier (W)1 - 2L
-
24/04/2019Paris FC (W)0 - 1Montpellier (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Paris FC (W) vs Montpellier (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Paris FC (W) vs Montpellier (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paris FC (W) vs Montpellier (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paris FC (W) vs Montpellier (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paris FC (W) (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Paris FC (W) (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paris FC (W) thắng
Bại: là số trận Paris FC (W) thua
Thắng: là số trận Paris FC (W) thắng
Bại: là số trận Paris FC (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paris FC (W) và Montpellier (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 18 | 17 | 1 | 0 | 70 | 9 | 61 | 52 | T T H T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 59 | 11 | 48 | 45 | H H T T T T |
3 | Paris FC (W) | 17 | 12 | 1 | 4 | 50 | 22 | 28 | 37 | B T T T T B |
4 | Reims (W) | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 27 | -2 | 27 | B B B B T T |
5 | Montpellier (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 29 | -4 | 26 | B B T T H B |
6 | Fleury 91 (W) | 18 | 7 | 3 | 8 | 26 | 29 | -3 | 24 | B H B T B T |
7 | RC Saint Etienne (W) | 17 | 7 | 1 | 9 | 24 | 38 | -14 | 22 | T B T T B T |
8 | Dijon w | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 41 | -18 | 19 | H T B B T T |
9 | Le Havre (W) | 18 | 3 | 9 | 6 | 28 | 38 | -10 | 18 | H H B B H B |
10 | Guingamp (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 36 | -20 | 15 | H T B T B B |
11 | Lille (W) | 18 | 1 | 5 | 12 | 21 | 59 | -38 | 8 | H B H B B B |
12 | Bordeaux (W) | 18 | 1 | 4 | 13 | 13 | 41 | -28 | 7 | H B H B B B |
Cập nhật: