Đối đầu Nantes U19 vs Trelissac U19, 20h00 ngày 11/2
Kết quả Nantes U19 vs Trelissac U19
Đối đầu Nantes U19 vs Trelissac U19
Phong độ Nantes U19 gần đây
Phong độ Trelissac U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Nantes U19 vs Trelissac U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/2/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nantes U19 vs Trelissac U19 trước đây
-
07/12/2019Nantes U193 - 1Trelissac U192 - 0W
-
31/08/2019Trelissac U191 - 4Nantes U190 - 0W
-
08/12/2018Nantes U193 - 4Trelissac U190 - 0L
-
01/09/2018Trelissac U192 - 4Nantes U190 - 0W
-
02/12/2017Nantes U193 - 0Trelissac U191 - 0W
-
27/08/2017Trelissac U191 - 3Nantes U190 - 1W
-
12/02/2017Trelissac U193 - 2Nantes U190 - 0L
-
09/10/2016Nantes U191 - 3Trelissac U191 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nantes U19 vs Trelissac U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes U19 vs Trelissac U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes U19 vs Trelissac U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 8 | 5 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes U19 vs Trelissac U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantes U19 (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Nantes U19 (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nantes U19 thắng
Bại: là số trận Nantes U19 thua
Thắng: là số trận Nantes U19 thắng
Bại: là số trận Nantes U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nantes U19 và Trelissac U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 16 | 10 | 3 | 3 | 33 | 20 | 13 | 33 | T B T T H T |
2 | Saint Etienne U19 | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 16 | 11 | 30 | H B T B T H |
3 | Air Bel U19 | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 27 | B T T H B T |
4 | Marignane Gignac U19 | 17 | 7 | 4 | 6 | 28 | 19 | 9 | 25 | B T T T T H |
5 | Montpellier U19 | 16 | 7 | 4 | 5 | 15 | 19 | -4 | 25 | T H B T T T |
6 | Rodez Aveyron U19 | 15 | 7 | 3 | 5 | 29 | 24 | 5 | 24 | T H B T T B |
7 | Monaco U19 | 17 | 7 | 3 | 7 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H B T T B |
8 | Nice U19 | 17 | 6 | 6 | 5 | 21 | 19 | 2 | 24 | H B H B H B |
9 | Colomiers U19 | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 24 | -5 | 19 | T B B B B B |
10 | Ajaccio Gfco U19 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 24 | -8 | 18 | T B B B B H |
11 | Ajaccio U19 | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 23 | -8 | 18 | H T T B B T |
12 | Avenir Sportif Beziers U19 | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 26 | -7 | 17 | B B T H H T |
13 | Toulouse U19 | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 16 | -6 | 14 | H B T B H B |
14 | Bastia U19 | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 23 | -9 | 13 | B B H T B H |
Cập nhật: