Đối đầu Lens vs Nice, 22h00 ngày 28/9
Ligue 1 2024-2025: Lens vs Nice
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lens vs Nice trước đây
-
17/03/2024Lens1 - 3Nice0 - 1L
-
21/12/2023Nice2 - 0Lens0 - 0L
-
02/02/2023Lens0 - 1Nice0 - 0L
-
30/12/2022Nice0 - 0Lens0 - 0D
-
10/04/2022Lens3 - 0Nice0 - 0W
-
23/12/2021Nice2 - 1Lens0 - 1L
-
23/01/2021Lens0 - 1Nice0 - 0L
-
23/08/2020Nice2 - 1Lens1 - 1L
-
17/05/2015Nice2 - 1Lens1 - 1L
-
20/12/2014Lens2 - 0Nice1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lens vs Nice
- Thống kê lịch sử đối đầu Lens vs Nice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lens vs Nice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lens vs Nice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lens (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Lens (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lens thắng
Bại: là số trận Lens thua
Thắng: là số trận Lens thắng
Bại: là số trận Lens thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lens và Nice trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 5 | 4 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 13 | T T T T H |
2 | Marseille | 5 | 4 | 1 | 0 | 15 | 6 | 9 | 13 | T H T T T |
3 | Monaco | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 13 | T T H T T |
4 | Lens | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 9 | T T H H H |
5 | Nantes | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | H T T B H |
6 | Reims | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 8 | B H T T H |
7 | Nice | 5 | 2 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 7 | B H T B T |
8 | Rennes | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 7 | T B B T H |
9 | Lille | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 7 | T T B B H |
10 | Strasbourg | 5 | 1 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 6 | H T B H H |
11 | Stade Brestois | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 6 | B B T B T |
12 | Le Havre | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | B T T B B |
13 | Toulouse | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | H H B T B |
14 | Lyon | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B T H B |
15 | Montpellier | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 15 | -10 | 4 | H B B B T |
16 | AJ Auxerre | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | T B B B B |
17 | Saint Etienne | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 15 | -14 | 3 | B B B T B |
18 | Angers | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 2 | B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: