Đối đầu Nice vs Strasbourg, 02h45 ngày 25/11
Kết quả Nice vs Strasbourg
Nhận định, Soi kèo Nice vs Strasbourg, 2h45 ngày 25/11
Đối đầu Nice vs Strasbourg
Phong độ Nice gần đây
Phong độ Strasbourg gần đây
Ligue 1 2024-2025: Nice vs Strasbourg
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/11/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nice vs Strasbourg trước đây
-
28/04/2024Strasbourg1 - 3Nice1 - 1W
-
03/09/2023Nice2 - 0Strasbourg1 - 0W
-
13/05/2023Strasbourg2 - 0Nice1 - 0L
-
14/08/2022Nice1 - 1Strasbourg1 - 0D
-
26/02/2022Strasbourg0 - 0Nice0 - 0D
-
05/12/2021Nice0 - 3Strasbourg0 - 1L
-
17/05/2021Nice0 - 2Strasbourg0 - 1L
-
30/08/2020Strasbourg0 - 2Nice0 - 1W
-
27/10/2019Strasbourg1 - 0Nice1 - 0L
-
03/03/2019Nice1 - 0Strasbourg1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nice vs Strasbourg
- Thống kê lịch sử đối đầu Nice vs Strasbourg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nice vs Strasbourg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nice vs Strasbourg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nice (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Nice (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nice thắng
Bại: là số trận Nice thua
Thắng: là số trận Nice thắng
Bại: là số trận Nice thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nice và Strasbourg trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 12 | 10 | 2 | 0 | 36 | 10 | 26 | 32 | H T T T T T |
2 | Monaco | 12 | 8 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 26 | T H B B T T |
3 | Marseille | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 16 | 11 | 23 | H T B T B T |
4 | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 11 | 7 | 19 | T T H T H H |
5 | Lyon | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 16 | 3 | 19 | T T H H T H |
6 | Reims | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 18 | T B B B T H |
7 | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 21 | 11 | 10 | 17 | H H H T T H |
8 | Lens | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 12 | 1 | 17 | H T B B T B |
9 | AJ Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 20 | 19 | 1 | 16 | T B T H T T |
10 | Toulouse | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 14 | -1 | 15 | B H T T T B |
11 | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 22 | -2 | 13 | T H B T B B |
12 | Stade Brestois | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 22 | -6 | 13 | T H T B B B |
13 | Saint Etienne | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 25 | -14 | 13 | T B B T B T |
14 | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 18 | -5 | 11 | B B H T B B |
15 | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 10 | H B H B B B |
16 | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 20 | -7 | 10 | B H H T T B |
17 | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | 8 | 23 | -15 | 9 | B B B B T B |
18 | Montpellier | 12 | 2 | 1 | 9 | 11 | 32 | -21 | 7 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: