Đối đầu Nimes vs Quevilly, 01h30 ngày 09/11
Kết quả Nimes vs Quevilly
Đối đầu Nimes vs Quevilly
Phong độ Nimes gần đây
Phong độ Quevilly gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Nimes vs Quevilly
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nimes vs Quevilly trước đây
-
12/03/2023Nimes2 - 0Quevilly0 - 0W
-
09/10/2022Quevilly3 - 1Nimes2 - 0L
-
20/04/2022Quevilly0 - 1Nimes0 - 1W
-
21/11/2021Nimes2 - 1Quevilly1 - 1W
-
07/04/2018Quevilly1 - 3Nimes0 - 1W
-
04/11/2017Nimes4 - 1Quevilly2 - 0W
-
07/04/2012Nimes3 - 0Quevilly2 - 0W
-
23/10/2011Quevilly1 - 3Nimes0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Nimes vs Quevilly
- Thống kê lịch sử đối đầu Nimes vs Quevilly: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 7 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nimes vs Quevilly: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 6 | 5 | 0 | 1 |
Hạng 3 Pháp | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nimes vs Quevilly: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nimes (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Nimes (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nimes thắng
Bại: là số trận Nimes thua
Thắng: là số trận Nimes thắng
Bại: là số trận Nimes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nimes và Quevilly trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 6 | 11 | 21 | T B H T T T |
2 | Orleans US 45 | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 12 | 5 | 19 | H H T B T H |
3 | Concarneau | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 13 | 3 | 19 | H H T T H B |
4 | Boulogne | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 18 | T H B T B H |
5 | Valenciennes | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 14 | 2 | 17 | H H B B T H |
6 | Sochaux | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | T H H T H T |
7 | Dijon | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 6 | 1 | 15 | T T H H B T |
8 | Versailles 78 | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 12 | 0 | 14 | B H H B T T |
9 | Le Mans | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 14 | -3 | 14 | B B T T T B |
10 | Bourg Peronnas | 10 | 4 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 14 | T B B T B T |
11 | Nimes | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 10 | -1 | 13 | T H H H T B |
12 | Aubagne | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B B T B H |
13 | FC Rouen | 11 | 1 | 6 | 4 | 12 | 13 | -1 | 9 | T H H B H B |
14 | Villefranche | 10 | 1 | 6 | 3 | 8 | 12 | -4 | 9 | H H H T H B |
15 | Quevilly | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 14 | -5 | 9 | B B T B H H |
16 | Paris 13 Atletico | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 13 | -4 | 7 | B B T B B H |
17 | Chateauroux | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 19 | -9 | 7 | T B B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: