Đối đầu SochauxU19 vs Orleans US 45 U19, 16h00 ngày 14/4
Kết quả SochauxU19 vs Orleans US 45 U19
Đối đầu SochauxU19 vs Orleans US 45 U19
Phong độ SochauxU19 gần đây
Phong độ Orleans US 45 U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2023-2024: SochauxU19 vs Orleans US 45 U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 14/4/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SochauxU19 vs Orleans US 45 U19 trước đây
-
19/11/2023Orleans US 45 U192 - 0SochauxU191 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SochauxU19 vs Orleans US 45 U19
- Thống kê lịch sử đối đầu SochauxU19 vs Orleans US 45 U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SochauxU19 vs Orleans US 45 U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SochauxU19 vs Orleans US 45 U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SochauxU19 (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
SochauxU19 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SochauxU19 thắng
Bại: là số trận SochauxU19 thua
Thắng: là số trận SochauxU19 thắng
Bại: là số trận SochauxU19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SochauxU19 và Orleans US 45 U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 22 | 13 | 4 | 5 | 41 | 26 | 15 | 43 | B T B T H T |
2 | Saint Etienne U19 | 22 | 11 | 5 | 6 | 35 | 25 | 10 | 38 | B B T H T H |
3 | Air Bel U19 | 22 | 11 | 5 | 6 | 36 | 31 | 5 | 38 | T H H T B T |
4 | Montpellier U19 | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 24 | 3 | 37 | T H T H H T |
5 | Monaco U19 | 23 | 10 | 4 | 9 | 39 | 34 | 5 | 34 | T T T B B H |
6 | Nice U19 | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 33 | -2 | 34 | T T H B B T |
7 | Rodez Aveyron U19 | 20 | 10 | 3 | 7 | 42 | 30 | 12 | 33 | B B B T T T |
8 | Marignane Gignac U19 | 22 | 8 | 6 | 8 | 32 | 25 | 7 | 30 | H H T H B B |
9 | Ajaccio U19 | 23 | 8 | 4 | 11 | 24 | 31 | -7 | 28 | B H T T T B |
10 | Toulouse U19 | 20 | 7 | 3 | 10 | 22 | 25 | -3 | 24 | T T B T H B |
11 | Ajaccio Gfco U19 | 20 | 7 | 3 | 10 | 24 | 30 | -6 | 24 | B H B B T T |
12 | Colomiers U19 | 23 | 5 | 5 | 13 | 23 | 38 | -15 | 20 | B B B H B B |
13 | Bastia U19 | 21 | 5 | 4 | 12 | 23 | 36 | -13 | 19 | B T B B T B |
14 | Avenir Sportif Beziers U19 | 19 | 4 | 6 | 9 | 22 | 33 | -11 | 18 | H T B H B B |
Cập nhật: