Đối đầu Saumur OL vs Paris 13 Atletico, 00h00 ngày 24/3
Kết quả Saumur OL vs Paris 13 Atletico
Đối đầu Saumur OL vs Paris 13 Atletico
Phong độ Saumur OL gần đây
Phong độ Paris 13 Atletico gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Saumur OL vs Paris 13 Atletico
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saumur OL vs Paris 13 Atletico trước đây
-
05/11/2023Paris 13 Atletico3 - 1Saumur OL2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Saumur OL vs Paris 13 Atletico
- Thống kê lịch sử đối đầu Saumur OL vs Paris 13 Atletico: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saumur OL vs Paris 13 Atletico: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saumur OL vs Paris 13 Atletico: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saumur OL (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Saumur OL (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saumur OL thắng
Bại: là số trận Saumur OL thua
Thắng: là số trận Saumur OL thắng
Bại: là số trận Saumur OL thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saumur OL và Paris 13 Atletico trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bourg Peronnas | 19 | 10 | 5 | 4 | 29 | 19 | 10 | 35 | T B T H T H |
2 | AS Furiani Agliani | 19 | 8 | 9 | 2 | 21 | 11 | 10 | 33 | T B T H H H |
3 | Fleury Merogis U.S. | 19 | 9 | 5 | 5 | 29 | 13 | 16 | 32 | H T B T H T |
4 | Bobigny A.C. | 19 | 7 | 10 | 2 | 27 | 18 | 9 | 31 | B T T T H H |
5 | Biesheim | 19 | 8 | 7 | 4 | 22 | 21 | 1 | 31 | T H T B H T |
6 | Creteil | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 27 | B T B H T B |
7 | Feignies | 20 | 8 | 3 | 9 | 22 | 27 | -5 | 27 | T T T B T T |
8 | Macon | 20 | 6 | 7 | 7 | 30 | 26 | 4 | 25 | H H B T T H |
9 | Auxerre B | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 23 | -1 | 23 | T B B T B B |
10 | ES Wasquehal | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 26 | -3 | 23 | T H T T B B |
11 | Besancon | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 25 | -4 | 22 | B T H B B B |
12 | Haguenau | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 34 | -14 | 21 | H B B B T T |
13 | Colmar | 19 | 5 | 3 | 11 | 20 | 28 | -8 | 18 | T B B B B T |
14 | Saint Quentin | 19 | 4 | 4 | 11 | 26 | 44 | -18 | 16 | B T B B B B |
Cập nhật: