Đối đầu Troyes vs Paris FC, 01h45 ngày 22/10
Kết quả Troyes vs Paris FC
Đối đầu Troyes vs Paris FC
Phong độ Troyes gần đây
Phong độ Paris FC gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Troyes vs Paris FC
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/10/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Troyes vs Paris FC trước đây
-
17/07/2024Troyes1 - 2Paris FC0 - 0L
-
21/12/2022Paris FC1 - 0Troyes1 - 0L
-
08/08/2020Paris FC2 - 1Troyes0 - 1L
-
14/04/2024Troyes1 - 2Paris FC0 - 1L
-
29/10/2023Paris FC2 - 2Troyes0 - 0D
-
10/04/2021Paris FC1 - 1Troyes1 - 1D
-
05/12/2020Troyes2 - 1Paris FC2 - 0W
-
07/03/2020Troyes1 - 1Paris FC1 - 1D
-
05/10/2019Paris FC1 - 0Troyes1 - 0L
-
09/02/2019Troyes0 - 1Paris FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Troyes vs Paris FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Troyes vs Paris FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Troyes vs Paris FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
Hạng 2 Pháp | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Troyes vs Paris FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Troyes (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Troyes (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Troyes thắng
Bại: là số trận Troyes thua
Thắng: là số trận Troyes thắng
Bại: là số trận Troyes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Troyes và Paris FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 19 | T H B T T T |
2 | Paris FC | 8 | 6 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B B T T T |
3 | Grenoble | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 16 | T T B T B T |
4 | USL Dunkerque | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 13 | 1 | 16 | T T T H T B |
5 | Metz | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 11 | 7 | 15 | T H T B T B |
6 | FC Annecy | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | T H T H T B |
7 | Amiens | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | B T B T B T |
8 | Stade Lavallois MFC | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 10 | 5 | 14 | H T T T B T |
9 | Pau FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 14 | H T B T B T |
10 | Bastia | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 13 | T H T B H H |
11 | Guingamp | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 15 | 1 | 13 | T H B T B B |
12 | Ajaccio | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 11 | H B T B H B |
13 | Rodez Aveyron | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 13 | -2 | 9 | B T B B T T |
14 | Clermont | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | B B H B T H |
15 | Caen | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T T B B H |
16 | Red Star FC 93 | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 18 | -8 | 8 | B B H B B H |
17 | Martigues | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 21 | -15 | 5 | B B B H H B |
18 | Troyes | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 14 | -10 | 4 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: