Đối đầu Villefranche vs Red Star FC 93, 01h30 ngày 16/3
Kết quả Villefranche vs Red Star FC 93
Đối đầu Villefranche vs Red Star FC 93
Phong độ Villefranche gần đây
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Villefranche vs Red Star FC 93
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/3/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Villefranche vs Red Star FC 93 trước đây
-
07/10/2023Red Star FC 932 - 0Villefranche1 - 0L
-
21/01/2023Villefranche3 - 1Red Star FC 932 - 0W
-
20/08/2022Red Star FC 931 - 0Villefranche1 - 0L
-
26/02/2022Villefranche0 - 0Red Star FC 930 - 0D
-
18/09/2021Red Star FC 930 - 1Villefranche0 - 1W
-
31/03/2021Villefranche2 - 2Red Star FC 931 - 1D
-
12/09/2020Red Star FC 930 - 2Villefranche0 - 0W
-
15/02/2020Villefranche0 - 0Red Star FC 930 - 0D
-
07/09/2019Red Star FC 930 - 2Villefranche0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Villefranche vs Red Star FC 93
- Thống kê lịch sử đối đầu Villefranche vs Red Star FC 93: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Villefranche vs Red Star FC 93: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Villefranche vs Red Star FC 93: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Villefranche (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Villefranche (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Villefranche thắng
Bại: là số trận Villefranche thua
Thắng: là số trận Villefranche thắng
Bại: là số trận Villefranche thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Villefranche và Red Star FC 93 trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Star FC 93 | 24 | 15 | 6 | 3 | 41 | 22 | 19 | 51 | T B T T H H |
2 | Chamois Niortais | 24 | 13 | 5 | 6 | 42 | 27 | 15 | 44 | T T H T T B |
3 | Martigues | 24 | 12 | 7 | 5 | 29 | 16 | 13 | 43 | H B T H T T |
4 | Nancy | 24 | 10 | 7 | 7 | 32 | 24 | 8 | 36 | T B T B T H |
5 | Orleans US 45 | 24 | 10 | 6 | 8 | 31 | 29 | 2 | 36 | H T T H B T |
6 | Dijon | 24 | 10 | 6 | 8 | 33 | 33 | 0 | 36 | T H B T B T |
7 | FC Rouen | 23 | 10 | 7 | 6 | 27 | 20 | 7 | 32 | H T B T B T |
8 | Sochaux | 23 | 8 | 8 | 7 | 35 | 29 | 6 | 32 | H B H H B H |
9 | Le Mans | 24 | 8 | 8 | 8 | 28 | 29 | -1 | 32 | H B B T T H |
10 | Nimes | 24 | 7 | 9 | 8 | 23 | 31 | -8 | 30 | H T T H B T |
11 | Versailles 78 | 24 | 7 | 8 | 9 | 32 | 27 | 5 | 29 | T H B B T H |
12 | Villefranche | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 29 | -4 | 29 | T H B B B B |
13 | GOAL FC | 23 | 7 | 5 | 11 | 27 | 28 | -1 | 26 | B B T B B T |
14 | Chateauroux | 24 | 5 | 11 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | T H B T T H |
15 | Marignane Gignac | 24 | 6 | 8 | 10 | 26 | 36 | -10 | 26 | B H B T B T |
16 | Avranches | 23 | 7 | 5 | 11 | 26 | 40 | -14 | 26 | B B T B H B |
17 | Epinal | 24 | 6 | 4 | 14 | 27 | 39 | -12 | 22 | T T T B B B |
18 | Cholet So | 24 | 5 | 2 | 17 | 18 | 39 | -21 | 17 | B B H B T B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: