Đối đầu Paris FC Nữ vs Reims Nữ, 22h59 ngày 17/5
Kết quả Paris FC Nữ vs Reims Nữ
Đối đầu Paris FC Nữ vs Reims Nữ
Phong độ Paris FC Nữ gần đây
Phong độ Reims Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2023-2024: Paris FC Nữ vs Reims Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 17/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paris FC Nữ vs Reims Nữ trước đây
-
13/04/2024Paris FC (W)2 - 2Reims (W)0 - 1D
-
26/11/2023Reims (W)1 - 1Paris FC (W)1 - 0D
-
25/02/2023Reims (W)0 - 3Paris FC (W)0 - 3W
-
14/10/2022Paris FC (W)2 - 2Reims (W)1 - 1D
-
19/03/2022Reims (W)1 - 2Paris FC (W)0 - 0W
-
11/09/2021Paris FC (W)3 - 0Reims (W)2 - 0W
-
06/03/2021Reims (W)1 - 4Paris FC (W)0 - 1W
-
31/10/2020Paris FC (W)3 - 1Reims (W)2 - 1W
-
07/01/2023Reims (W)5 - 3Paris FC (W)1 - 1L
-
14/08/2021Paris FC (W)1 - 2Reims (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Paris FC Nữ vs Reims Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Paris FC Nữ vs Reims Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paris FC Nữ vs Reims Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 8 | 5 | 3 | 0 |
Challenge DE French Feminin | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paris FC Nữ vs Reims Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paris FC Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Paris FC Nữ (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paris FC Nữ thắng
Bại: là số trận Paris FC Nữ thua
Thắng: là số trận Paris FC Nữ thắng
Bại: là số trận Paris FC Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paris FC Nữ và Reims Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 22 | 20 | 1 | 1 | 82 | 13 | 69 | 61 | T T T T T B |
2 | Paris Saint Germain (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 67 | 17 | 50 | 50 | T T T H H B |
3 | Paris FC (W) | 22 | 13 | 3 | 6 | 56 | 27 | 29 | 42 | B T H B H B |
4 | Reims (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 33 | 31 | 2 | 35 | T T T H H T |
5 | Montpellier (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 33 | 36 | -3 | 32 | H B B B T T |
6 | Fleury 91 (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 36 | 35 | 1 | 31 | B T H T T B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 22 | 9 | 2 | 11 | 31 | 52 | -21 | 29 | T T B T B H |
8 | Le Havre (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 35 | 48 | -13 | 24 | H B B T B T |
9 | Dijon w | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 47 | -21 | 23 | T T B B H T |
10 | Guingamp (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 26 | 49 | -23 | 16 | B B B H B B |
11 | Bordeaux (W) | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 49 | -32 | 13 | B B B B T T |
12 | Lille (W) | 22 | 2 | 7 | 13 | 27 | 65 | -38 | 13 | B B H T B H |
Cập nhật: