Đối đầu Troyes vs Rodez Aveyron, 01h00 ngày 31/3
Kết quả Troyes vs Rodez Aveyron
Đối đầu Troyes vs Rodez Aveyron
Phong độ Troyes gần đây
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Troyes vs Rodez Aveyron
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Troyes vs Rodez Aveyron trước đây
-
27/09/2023Rodez Aveyron2 - 1Troyes0 - 0L
-
14/02/2021Troyes2 - 1Rodez Aveyron1 - 0W
-
18/10/2020Rodez Aveyron0 - 1Troyes0 - 0W
-
04/12/2019Troyes1 - 0Rodez Aveyron1 - 0W
-
03/04/2010Troyes1 - 1Rodez Aveyron0 - 1D
-
14/10/2009Rodez Aveyron1 - 2Troyes0 - 1W
-
25/01/2009Troyes1 - 2Rodez Aveyron0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Troyes vs Rodez Aveyron
- Thống kê lịch sử đối đầu Troyes vs Rodez Aveyron: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Troyes vs Rodez Aveyron: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 4 | 3 | 0 | 1 |
Hạng 3 Pháp | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Troyes vs Rodez Aveyron: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Troyes (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Troyes (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Troyes thắng
Bại: là số trận Troyes thua
Thắng: là số trận Troyes thắng
Bại: là số trận Troyes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Troyes và Rodez Aveyron trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AJ Auxerre | 29 | 15 | 10 | 4 | 53 | 28 | 25 | 55 | T T H H B T |
2 | Angers | 29 | 15 | 5 | 9 | 42 | 32 | 10 | 50 | B B B T H B |
3 | Saint Etienne | 29 | 14 | 6 | 9 | 36 | 23 | 13 | 48 | T T T H T T |
4 | Stade Lavallois MFC | 29 | 13 | 9 | 7 | 35 | 29 | 6 | 48 | H H T H T B |
5 | Rodez Aveyron | 29 | 11 | 10 | 8 | 47 | 40 | 7 | 43 | H T T H H T |
6 | Guingamp | 29 | 11 | 9 | 9 | 37 | 31 | 6 | 42 | B T B H T T |
7 | Paris FC | 29 | 11 | 9 | 9 | 34 | 30 | 4 | 42 | H H H H T T |
8 | Caen | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 37 | 2 | 42 | T B T T B B |
9 | Amiens | 29 | 10 | 12 | 7 | 26 | 27 | -1 | 42 | B H H H H T |
10 | Grenoble | 29 | 10 | 10 | 9 | 36 | 33 | 3 | 40 | B B B B B B |
11 | Pau FC | 29 | 10 | 10 | 9 | 42 | 42 | 0 | 40 | H B T B B T |
12 | Ajaccio | 29 | 10 | 8 | 11 | 28 | 33 | -5 | 38 | T H H B B B |
13 | Bordeaux | 29 | 10 | 8 | 11 | 32 | 37 | -5 | 37 | T H T H H B |
14 | USL Dunkerque | 29 | 10 | 7 | 12 | 29 | 40 | -11 | 37 | H T T H T T |
15 | Troyes | 29 | 8 | 11 | 10 | 33 | 36 | -3 | 35 | B T B H T H |
16 | Bastia | 29 | 9 | 7 | 13 | 29 | 37 | -8 | 34 | T B H T B B |
17 | Concarneau | 29 | 9 | 6 | 14 | 30 | 40 | -10 | 33 | T H B H B B |
18 | FC Annecy | 29 | 7 | 9 | 13 | 33 | 40 | -7 | 30 | B B B H T T |
19 | Quevilly | 29 | 5 | 13 | 11 | 35 | 38 | -3 | 28 | B T H H H H |
20 | Valenciennes | 29 | 2 | 11 | 16 | 17 | 40 | -23 | 17 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: