Kết quả Clermont vs Montpellier, 20h00 ngày 14/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 29

  • Clermont vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 45'
    Muhammed Saracevi goal 
    1-0
  • 56'
    1-1
    goal Tanguy Coulibaly (Assist:Akor Adams)
  • 58'
    1-1
    Tanguy Coulibaly
  • 65'
    1-1
     Wahbi Khazri
     Tanguy Coulibaly
  • 67'
    Grejohn Kiey  
    Alan Virginius  
    1-1
  • 77'
    1-1
     Yann Karamoh
     Akor Adams
  • 78'
    Jeremie Bela  
    Elbasan Rashani  
    1-1
  • 78'
    1-1
     Leo Leroy
     Teji Savanier
  • 79'
    Bilal Boutobba  
    Muhammed Saracevi  
    1-1
  • 89'
    1-1
     Boubakar Kouyate
     Arnaud Nordin
  • 89'
    Shamar Nicholson  
    Yohann Magnin  
    1-1
  • 90'
    Chrislain Matsima
    1-1
  • Clermont vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Clermont4-3-3
    99
    Mory Diaw
    3
    Neto Borges
    17
    Andy Pelmard
    4
    Chrislain Matsima
    2
    Medhi Zeffane
    6
    Habib Keita
    25
    Johan Gastien
    7
    Yohann Magnin
    18
    Elbasan Rashani
    26
    Alan Virginius
    10
    Muhammed Saracevi
    8
    Akor Adams
    7
    Arnaud Nordin
    11
    Teji Savanier
    70
    Tanguy Coulibaly
    13
    Joris Chotard
    12
    Jordan Ferri
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    27
    Becir Omeragic
    5
    Modibo Sagnan
    35
    Lucas Mincarelli Davin
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 91Jeremie Bela
    8Bilal Boutobba
    95Grejohn Kiey
    23Shamar Nicholson
    21Florent Ogier
    22Yoel Armougom
    97Jeremy Jacquet
    1Massamba Ndiaye
    28Ivan M'Bahia
    Leo Leroy 18
    Yann Karamoh 23
    Boubakar Kouyate 4
    Wahbi Khazri 10
    Sacha Delaye 19
    Christopher Jullien 6
    Dimitry Bertaud 16
    Issiaga Sylla 3
    Silvan Hefti 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pascal Gastien
    Jean-Louis Gasset
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Clermont vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Clermont
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 464
    Số đường chuyền
    444
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation