Kết quả Le Havre vs Montpellier, 20h00 ngày 31/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 27

  • Le Havre vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 31'
    Loic Nego
    0-0
  • 60'
    0-0
     Christopher Jullien
     Boubakar Kouyate
  • 65'
    Josue Casimir  
    Emmanuel Sabbi  
    0-0
  • 65'
    Mohamed Bayo  
    Loic Nego  
    0-0
  • 70'
    Josue Casimir
    0-0
  • 70'
    0-0
    Becir Omeragic
  • 70'
    0-0
    Modibo Sagnan
  • 72'
    0-1
    goal Jordan Ferri (Assist:Lucas Mincarelli Davin)
  • 73'
    0-1
     Yann Karamoh
     Musa Al Taamari
  • 73'
    0-1
     Tanguy Coulibaly
     Akor Adams
  • 78'
    Antoine Joujou  
    Yassine Kechta  
    0-1
  • 78'
    Samuel Grandsir  
    Oualid El Hajam  
    0-1
  • 80'
    0-2
    goal Christopher Jullien (Assist:Arnaud Nordin)
  • 89'
    0-2
     Silvan Hefti
     Enzo Tchato Mbiayi
  • 89'
    0-2
     Leo Leroy
     Jordan Ferri
  • 89'
    Rassoul Ndiaye  
    Abdoulaye Toure  
    0-2
  • Le Havre vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Le Havre4-2-3-1
    30
    Arthur Desmas
    17
    Oualid El Hajam
    4
    Gautier Lloris
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    93
    Arouna Sangante
    94
    Abdoulaye Toure
    8
    Yassine Kechta
    11
    Emmanuel Sabbi
    14
    Daler Kuzyaev
    7
    Loic Nego
    28
    Andre Ayew
    8
    Akor Adams
    9
    Musa Al Taamari
    11
    Teji Savanier
    12
    Jordan Ferri
    7
    Arnaud Nordin
    27
    Becir Omeragic
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    4
    Boubakar Kouyate
    5
    Modibo Sagnan
    35
    Lucas Mincarelli Davin
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Samuel Grandsir
    19Rassoul Ndiaye
    21Antoine Joujou
    23Josue Casimir
    9Mohamed Bayo
    1Mathieu Gorgelin
    22Yoann Salmier
    25Alois Confais
    26Simon Ebonog
    Christopher Jullien 6
    Yann Karamoh 23
    Tanguy Coulibaly 70
    Leo Leroy 18
    Silvan Hefti 36
    Khalil Fayad 22
    Dimitry Bertaud 16
    Theo Sainte Luce 17
    Sacha Delaye 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Digard
    Jean-Louis Gasset
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Le Havre vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Le Havre
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 420
    Số đường chuyền
    378
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation