Kết quả Lens vs Le Havre, 22h00 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 28

  • Lens vs Le Havre: Diễn biến chính

  • 46'
    Neil El Aynaoui  
    Salis Abdul Samed  
    0-0
  • 51'
    0-0
    Andre Ayew
  • 53'
    Florian Sotoca Goal Disallowed
    0-0
  • 58'
    Przemyslaw Frankowski (Assist:Neil El Aynaoui) goal 
    1-0
  • 62'
    Jonathan Gradit
    1-0
  • 63'
    1-0
    Christopher Operi
  • 69'
    1-0
    Yassine Kechta
  • 71'
    Wesley Said  
    Sepe Elye Wahi  
    1-0
  • 73'
    Ruben Aguilar
    1-0
  • 74'
    1-0
     Mohamed Bayo
     Yassine Kechta
  • 74'
    1-0
     Josue Casimir
     Andre Ayew
  • 78'
    1-1
    goal Emmanuel Sabbi
  • 79'
    Deiver Andres Machado Mena  
    Jonathan Gradit  
    1-1
  • 79'
    Adrien Thomasson  
    Andy Diouf  
    1-1
  • 85'
    Angelo Fulgini  
    David Pereira Da Costa  
    1-1
  • 87'
    1-1
     Abdoulaye Toure
     Oussama Targhalline
  • 90'
    1-1
    Mohamed Bayo
  • 90'
    1-1
    Abdoulaye Toure
  • 90'
    1-1
     Yoann Salmier
     Gautier Lloris
  • 90'
    1-1
     Simon Ebonog
     Emmanuel Sabbi
  • Lens vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị

  • Lens3-4-1-2
    30
    Brice Samba
    14
    Facundo Medina
    4
    Kevin Danso
    24
    Jonathan Gradit
    29
    Przemyslaw Frankowski
    18
    Andy Diouf
    6
    Salis Abdul Samed
    2
    Ruben Aguilar
    10
    David Pereira Da Costa
    9
    Sepe Elye Wahi
    7
    Florian Sotoca
    28
    Andre Ayew
    11
    Emmanuel Sabbi
    8
    Yassine Kechta
    7
    Loic Nego
    14
    Daler Kuzyaev
    5
    Oussama Targhalline
    27
    Christopher Operi
    93
    Arouna Sangante
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    4
    Gautier Lloris
    30
    Arthur Desmas
    Le Havre3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Deiver Andres Machado Mena
    23Neil El Aynaoui
    28Adrien Thomasson
    22Wesley Said
    11Angelo Fulgini
    16Jean-Louis Leca
    21Massadio Haidara
    26Nampalys Mendy
    25Abdukodir Khusanov
    Abdoulaye Toure 94
    Yoann Salmier 22
    Josue Casimir 23
    Mohamed Bayo 9
    Simon Ebonog 26
    Mathieu Gorgelin 1
    Oualid El Hajam 17
    Samuel Grandsir 29
    Steve Ngoura 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Will Still
    Didier Digard
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lens vs Le Havre: Số liệu thống kê

  • Lens
    Le Havre
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 507
    Số đường chuyền
    386
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 56
    Đánh đầu
    46
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    19
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 143
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation