Kết quả Lens vs Le Havre, 22h00 ngày 06/04
Kết quả Lens vs Le Havre
Nhận định RC Lens vs Le Havre, 22h00 ngày 6/4
Đối đầu Lens vs Le Havre
Phong độ Lens gần đây
Phong độ Le Havre gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202422:00
-
Lens 21Le Havre 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.90O 2.5
0.93U 2.5
0.811
1.56X
3.852
5.80Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.15O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lens vs Le Havre
-
Sân vận động: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 28
-
Lens vs Le Havre: Diễn biến chính
-
46'Neil El Aynaoui
Salis Abdul Samed0-0 -
51'0-0Andre Ayew
-
53'Florian Sotoca Goal Disallowed0-0
-
58'Przemyslaw Frankowski (Assist:Neil El Aynaoui)1-0
-
62'Jonathan Gradit1-0
-
63'1-0Christopher Operi
-
69'1-0Yassine Kechta
-
71'Wesley Said
Sepe Elye Wahi1-0 -
73'Ruben Aguilar1-0
-
74'1-0Mohamed Bayo
Yassine Kechta -
74'1-0Josue Casimir
Andre Ayew -
78'1-1Emmanuel Sabbi
-
79'Deiver Andres Machado Mena
Jonathan Gradit1-1 -
79'Adrien Thomasson
Andy Diouf1-1 -
85'Angelo Fulgini
David Pereira Da Costa1-1 -
87'1-1Abdoulaye Toure
Oussama Targhalline -
90'1-1Mohamed Bayo
-
90'1-1Abdoulaye Toure
-
90'1-1Yoann Salmier
Gautier Lloris -
90'1-1Simon Ebonog
Emmanuel Sabbi
-
Lens vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị
-
Lens3-4-1-230Brice Samba14Facundo Medina4Kevin Danso24Jonathan Gradit29Przemyslaw Frankowski18Andy Diouf6Salis Abdul Samed2Ruben Aguilar10David Pereira Da Costa9Sepe Elye Wahi7Florian Sotoca28Andre Ayew11Emmanuel Sabbi8Yassine Kechta7Loic Nego14Daler Kuzyaev5Oussama Targhalline27Christopher Operi93Arouna Sangante6Etienne Youte Kinkoue4Gautier Lloris30Arthur Desmas
- Đội hình dự bị
-
3Deiver Andres Machado Mena23Neil El Aynaoui28Adrien Thomasson22Wesley Said11Angelo Fulgini16Jean-Louis Leca21Massadio Haidara26Nampalys Mendy25Abdukodir KhusanovAbdoulaye Toure 94Yoann Salmier 22Josue Casimir 23Mohamed Bayo 9Simon Ebonog 26Mathieu Gorgelin 1Oualid El Hajam 17Samuel Grandsir 29Steve Ngoura 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Will StillDidier Digard
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lens vs Le Havre: Số liệu thống kê
-
LensLe Havre
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút3
-
-
13Sút Phạt16
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
507Số đường chuyền386
-
-
81%Chuyền chính xác72%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị2
-
-
56Đánh đầu46
-
-
33Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua7
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn9
-
-
27Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách19
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
143Pha tấn công96
-
-
81Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation