Kết quả Lille vs Lyon, 02h00 ngày 07/05
Kết quả Lille vs Lyon
Nhận định Lille OSC vs Lyon, 2h ngày 07/05
Đối đầu Lille vs Lyon
Lịch phát sóng Lille vs Lyon
Phong độ Lille gần đây
Phong độ Lyon gần đây
-
Thứ ba, Ngày 07/05/202402:00
-
Lille 33Lyon 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.97O 2.5
0.78U 2.5
0.961
1.85X
3.752
3.90Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 1
0.80U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lille vs Lyon
-
Sân vận động: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 32
-
Lille vs Lyon: Diễn biến chính
-
21'Bafode Diakite (Assist:Yusuf Yazici)1-0
-
26'Edon Zhegrova
Yusuf Yazici1-0 -
28'Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes1-0
-
35'1-0Ernest Nuamah
-
37'Edon Zhegrova (Assist:Jonathan Christian David)2-0
-
46'2-0Ainsley Maitland-Niles
Nicolas Tagliafico -
58'Remy Cabella
Gabriel Gudmundsson2-0 -
65'2-1Mohamed Said Benrahma (Assist:Alexandre Lacazette)
-
67'2-1Mohamed Said Benrahma Goal awarded
-
67'2-1Orel Mangala
Corentin Tolisso -
68'2-1Malick Fofana
Mohamed Said Benrahma -
68'2-1Mathis Ryan Cherki
Nemanja Matic -
75'Alexsandro Ribeiro
Edon Zhegrova2-1 -
79'2-1Mama Samba Balde
Ernest Nuamah -
80'Hakon Arnar Haraldsson2-1
-
82'2-2Malick Fofana (Assist:Mama Samba Balde)
-
85'Bafode Diakite (Assist:Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes)3-2
-
88'3-3Alexandre Lacazette (Assist:Ainsley Maitland-Niles)
-
90'Leny Yoro3-3
-
90'3-4Mama Samba Balde (Assist:Clinton Mata Pedro Lourenco)
-
Lille vs Lyon: Đội hình chính và dự bị
-
Lille4-2-3-130Lucas Chevalier31Ismaily Goncalves dos Santos18Bafode Diakite15Leny Yoro22Tiago Santos Carvalho8Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes6Nabil Bentaleb5Gabriel Gudmundsson7Hakon Arnar Haraldsson12Yusuf Yazici9Jonathan Christian David37Ernest Nuamah10Alexandre Lacazette17Mohamed Said Benrahma6Maxence Caqueret31Nemanja Matic8Corentin Tolisso22Clinton Mata Pedro Lourenco12Jake O'Brien55Duje Caleta-Car3Nicolas Tagliafico1Anthony Lopes
- Đội hình dự bị
-
4Alexsandro Ribeiro10Remy Cabella23Edon Zhegrova32Ayyoub Bouaddi1Vito Mannone17Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro19Tiago Morais16Adam Jakubech43Trevis DagoOrel Mangala 25Malick Fofana 11Mathis Ryan Cherki 18Mama Samba Balde 7Ainsley Maitland-Niles 98Lucas Estella Perri 23Henrique Silva Milagres 21Dejan Lovren 5Gift Emmanuel Orban 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno GenesioPierre Sage
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lille vs Lyon: Số liệu thống kê
-
LilleLyon
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
17Sút Phạt14
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
431Số đường chuyền541
-
-
82%Chuyền chính xác86%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị2
-
-
25Đánh đầu23
-
-
10Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
3Thay người5
-
-
6Đánh chặn11
-
-
14Ném biên12
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn4
-
-
85Pha tấn công112
-
-
33Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation