Kết quả Lille vs Marseille, 02h00 ngày 06/04
Kết quả Lille vs Marseille
Soi kèo phạt góc Lille vs Marseille, 2h ngày 06/04
Đối đầu Lille vs Marseille
Phong độ Lille gần đây
Phong độ Marseille gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202402:00
-
Lille 13Marseille 61Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.92O 2.5
0.95U 2.5
0.911
2.20X
3.502
3.10Hiệp 1+0
0.72-0
1.19O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lille vs Marseille
-
Sân vận động: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 28
-
Lille vs Marseille: Diễn biến chính
-
21'Tiago Santos Carvalho0-0
-
27'0-0Amine Harit
-
52'0-0Samuel Gigot
-
54'Jonathan Christian David1-0
-
57'1-0Quentin Merlin
-
65'1-0Faris Pemi Moumbagna
Luis Henrique Tomaz de Lima -
65'1-0Iliman Ndiaye
Azzedine Ounahi -
65'1-0Geoffrey Kondogbia
Pape Alassane Gueye -
70'1-0Geoffrey Kondogbia
-
71'Remy Cabella (Assist:Nabil Bentaleb)2-0
-
77'2-0Leonardo Balerdi
-
78'Gabriel Gudmundsson
Remy Cabella2-0 -
81'2-1Ismaily Goncalves dos Santos(OW)
-
83'2-1Carlos Joaquin Correa
Amine Harit -
84'Gabriel Gudmundsson (Assist:Tiago Santos Carvalho)3-1
-
88'Adam Ounas
Hakon Arnar Haraldsson3-1 -
88'Bafode Diakite
Edon Zhegrova3-1 -
90'3-1Jordan Veretout
-
90'Ayyoub Bouaddi
Benjamin Andre3-1 -
90'Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
Jonathan Christian David3-1
-
Lille vs Marseille: Đội hình chính và dự bị
-
Lille4-3-330Lucas Chevalier31Ismaily Goncalves dos Santos4Alexsandro Ribeiro15Leny Yoro22Tiago Santos Carvalho7Hakon Arnar Haraldsson21Benjamin Andre6Nabil Bentaleb10Remy Cabella9Jonathan Christian David23Edon Zhegrova44Luis Henrique Tomaz de Lima10Pierre-Emerick Aubameyang11Amine Harit8Azzedine Ounahi22Pape Alassane Gueye27Jordan Veretout6Ulisses Garcia4Samuel Gigot5Leonardo Balerdi3Quentin Merlin16Pau Lopez Sabata
- Đội hình dự bị
-
11Adam Ounas32Ayyoub Bouaddi18Bafode Diakite17Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro5Gabriel Gudmundsson1Vito Mannone19Tiago Morais12Yusuf Yazici43Trevis DagoCarlos Joaquin Correa 20Faris Pemi Moumbagna 14Geoffrey Kondogbia 19Iliman Ndiaye 29Sparagna Stephane 33Emran Soglo 37Sofiane Sidi Ali 41Ruben Blanco Veiga 36Brice Negouai 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno GenesioRoberto De Zerbi
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lille vs Marseille: Số liệu thống kê
-
LilleMarseille
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút2
-
-
20Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
424Số đường chuyền366
-
-
84%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị3
-
-
21Đánh đầu17
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người4
-
-
5Đánh chặn8
-
-
16Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công17
-
-
3Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
91Pha tấn công85
-
-
35Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation