Kết quả Lille vs Monaco, 21h00 ngày 29/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 10

  • Lille vs Monaco: Diễn biến chính

  • 32'
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro (Assist:Edon Zhegrova) goal 
    1-0
  • 42'
    Bafode Diakite (Assist:Edon Zhegrova) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Maghnes Akliouche
     Takumi Minamino
  • 46'
    2-0
     Myron Boadu
     Folarin Balogun
  • 49'
    2-0
    Wilfried Stephane Singo
  • 50'
    2-0
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
  • 67'
    Yusuf Yazici
    2-0
  • 69'
    2-0
     Eliesse Ben Seghir
     Chrislain Matsima
  • 72'
    Jonathan Christian David  
    Yusuf Yazici  
    2-0
  • 72'
    Adam Ounas  
    Edon Zhegrova  
    2-0
  • 86'
    Tiago Santos Carvalho  
    Bafode Diakite  
    2-0
  • 86'
    Remy Cabella  
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro  
    2-0
  • 86'
    Gabriel Gudmundsson  
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes  
    2-0
  • Lille vs Monaco: Đội hình chính và dự bị

  • Lille4-2-3-1
    30
    Lucas Chevalier
    31
    Ismaily Goncalves dos Santos
    4
    Alexsandro Ribeiro
    15
    Leny Yoro
    18
    Bafode Diakite
    6
    Nabil Bentaleb
    8
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    17
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
    21
    Benjamin Andre
    23
    Edon Zhegrova
    12
    Yusuf Yazici
    10
    Ben Yedder Wissam
    29
    Folarin Balogun
    18
    Takumi Minamino
    19
    Youssouf Fofana
    17
    Aleksandr Golovin
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    27
    Krepin Diatta
    99
    Wilfried Stephane Singo
    34
    Chrislain Matsima
    14
    Ismail Jakobs
    16
    Philipp Kohn
    Monaco4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Adam Ounas
    9Jonathan Christian David
    10Remy Cabella
    5Gabriel Gudmundsson
    22Tiago Santos Carvalho
    20Ignacio Miramon
    14Samuel Umtiti
    1Vito Mannone
    32Ayyoub Bouaddi
    Maghnes Akliouche 21
    Myron Boadu 9
    Eliesse Ben Seghir 7
    Eliot Matazo 8
    Malamine Efekele 44
    Edan Diop 37
    Antonin Cartillier 41
    Mohamed Camara 4
    Radoslaw Majecki 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Genesio
    Adolf Hutter
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lille vs Monaco: Số liệu thống kê

  • Lille
    Monaco
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 340
    Số đường chuyền
    464
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    40
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation