Kết quả Lorient vs Reims, 21h00 ngày 11/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 21

  • Lorient vs Reims: Diễn biến chính

  • 32'
    Laurent Abergel
    0-0
  • 41'
    0-0
    Benjamin Stambouli
  • 70'
    Mohamed Bamba (Assist:Panos Katseris) goal 
    1-0
  • 71'
    Badredine Bouanani  
    Ayman Kari  
    1-0
  • 71'
    Ahmadou Bamba Dieng  
    Mohamed Bamba  
    1-0
  • 71'
    1-0
     Emmanuel Agbadou
     Joseph Okumu
  • 72'
    1-0
     Amir Richardson
     Benjamin Stambouli
  • 72'
    Tiemoue Bakayoko  
    Laurent Abergel  
    1-0
  • 72'
    1-0
     Reda Khadra
     Keito Nakamura
  • 79'
    Formose Mendy  
    Panos Katseris  
    1-0
  • 82'
    1-0
     Yaya Fofana
     Sergio Akieme
  • 82'
    1-0
     Adama Bojang
     Mohammed Daramy
  • 85'
    Darlin Yongwa  
    Theo Le Bris  
    1-0
  • 87'
    Tiemoue Bakayoko (Assist:Ahmadou Bamba Dieng) goal 
    2-0
  • Lorient vs Reims: Đội hình chính và dự bị

  • Lorient3-4-2-1
    38
    Yvon Mvogo
    95
    Souleymane Isaak Toure
    3
    Montassar Talbi
    32
    Nathaniel Adjei
    37
    Theo Le Bris
    6
    Imran Louza
    19
    Laurent Abergel
    7
    Panos Katseris
    21
    Julien Ponceau
    44
    Ayman Kari
    9
    Mohamed Bamba
    7
    Junya Ito
    9
    Mohammed Daramy
    17
    Keito Nakamura
    15
    Marshall Munetsi
    26
    Benjamin Stambouli
    10
    Teddy Teuma
    32
    Thomas Foket
    2
    Joseph Okumu
    5
    Yunis Abdelhamid
    18
    Sergio Akieme
    94
    Yehvann Diouf
    Reims4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 12Darlin Yongwa
    10Badredine Bouanani
    14Tiemoue Bakayoko
    11Ahmadou Bamba Dieng
    13Formose Mendy
    15Julien Laporte
    27Tosin Aiyegun
    1Alfred Gomis
    22Eli Junior Kroupi
    Amir Richardson 8
    Adama Bojang 27
    Reda Khadra 14
    Yaya Fofana 71
    Emmanuel Agbadou 24
    Thibault De Smet 25
    Therence Koudou 45
    Alexandre Olliero 96
    Ibrahim Diakite 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Le Bris
    Luka Elsner
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lorient vs Reims: Số liệu thống kê

  • Lorient
    Reims
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    9
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 370
    Số đường chuyền
    555
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    135
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    81
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation