Kết quả Monaco vs Clermont, 22h00 ngày 04/05
Kết quả Monaco vs Clermont
Nhận định AS Monaco vs Clermont Foot, 22h00 ngày 4/5
Đối đầu Monaco vs Clermont
Lịch phát sóng Monaco vs Clermont
Phong độ Monaco gần đây
Phong độ Clermont gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202422:00
-
Monaco 34Clermont 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.87+1.5
1.01O 3.25
0.90U 3.25
0.961
1.30X
5.502
9.50Hiệp 1-0.75
1.12+0.75
0.77O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monaco vs Clermont
-
Sân vận động: Louis 2 Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 32
-
Monaco vs Clermont: Diễn biến chính
-
16'Takumi Minamino1-0
-
34'1-1Muhammed Saracevi (Assist:Alan Virginius)
-
37'Breel Donald Embolo (Assist:Ben Yedder Wissam)2-1
-
51'Maghnes Akliouche2-1
-
57'Ben Yedder Wissam3-1
-
61'Vanderson de Oliveira Campos3-1
-
62'3-1Ilhan Fakili
Jeremie Bela -
63'3-1Jeremy Jacquet
Medhi Zeffane -
65'Kassoum Ouattara
Vanderson de Oliveira Campos3-1 -
66'Folarin Balogun
Breel Donald Embolo3-1 -
69'Takumi Minamino3-1
-
77'3-1Shamar Nicholson
Grejohn Kiey -
77'3-1Florent Ogier
Maximiliano Caufriez -
78'3-1Mohamed-Amine Bouchenna
Alan Virginius -
86'Soungoutou Magassa
Mohamed Camara3-1 -
87'Ben Yedder Wissam (Assist:Takumi Minamino)4-1
-
90'Mamadou Coulibaly
Takumi Minamino4-1 -
90'Caio Henrique Oliveira Silva
Maghnes Akliouche4-1 -
90'4-1Mohamed-Amine Bouchenna
-
90'4-1Yohann Magnin Penalty cancelled
-
Monaco vs Clermont: Đội hình chính và dự bị
-
Monaco4-4-21Radoslaw Majecki27Krepin Diatta5Thilo Kehrer99Wilfried Stephane Singo2Vanderson de Oliveira Campos18Takumi Minamino4Mohamed Camara19Youssouf Fofana21Maghnes Akliouche36Breel Donald Embolo10Ben Yedder Wissam95Grejohn Kiey26Alan Virginius10Muhammed Saracevi91Jeremie Bela7Yohann Magnin25Johan Gastien2Medhi Zeffane17Andy Pelmard5Maximiliano Caufriez3Neto Borges99Mory Diaw
- Đội hình dự bị
-
12Caio Henrique Oliveira Silva88Soungoutou Magassa20Kassoum Ouattara42Mamadou Coulibaly29Folarin Balogun3Guillermo Maripan37Edan Diop22Mohammed Salisu Abdul Karim16Philipp KohnFlorent Ogier 21Jeremy Jacquet 97Mohamed-Amine Bouchenna 19Shamar Nicholson 23Ilhan Fakili 29Yoel Armougom 22Habib Keita 6Massamba Ndiaye 1Stan Berkani 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adolf HutterPascal Gastien
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Monaco vs Clermont: Số liệu thống kê
-
MonacoClermont
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
25Tổng cú sút10
-
-
11Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài9
-
-
18Sút Phạt15
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
566Số đường chuyền336
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị6
-
-
13Đánh đầu17
-
-
9Đánh đầu thành công6
-
-
0Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn13
-
-
24Ném biên21
-
-
19Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
109Pha tấn công92
-
-
45Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation