Kết quả Montpellier vs Lorient, 20h00 ngày 07/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 28

  • Montpellier vs Lorient: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Ayman Kari penaltyAwarded.false
  • 14'
    Jordan Ferri
    0-0
  • 42'
    Teji Savanier
    0-0
  • 44'
    0-0
    Darlin Yongwa
  • 45'
    0-0
    Formose Mendy
  • 46'
    Tanguy Coulibaly  
    Musa Al Taamari  
    0-0
  • 52'
    0-0
    Nathaniel Adjei
  • 54'
    Arnaud Nordin penaltyAwarded.true
    0-0
  • 55'
    Teji Savanier goal 
    1-0
  • 58'
    1-0
    Julien Ponceau
  • 59'
    1-0
    Mohamed Bamba
  • 61'
    Wahbi Khazri
    1-0
  • 69'
    1-0
     Julien Ponceau
     Ayman Kari
  • 71'
    Yann Karamoh  
    Wahbi Khazri  
    1-0
  • 76'
    1-0
     Tiemoue Bakayoko
     Imran Louza
  • 76'
    1-0
     Benjamin Mendy
     Darlin Yongwa
  • 76'
    Christopher Jullien  
    Jordan Ferri  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Ahmadou Bamba Dieng
     Mohamed Bamba
  • 81'
    1-0
     Eli Junior Kroupi
     Badredine Bouanani
  • 90'
    1-0
    Panos Katseris
  • 90'
    Yann Karamoh (Assist:Arnaud Nordin) goal 
    2-0
  • Montpellier vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier4-2-3-1
    40
    Benjamin Lecomte
    35
    Lucas Mincarelli Davin
    5
    Modibo Sagnan
    27
    Becir Omeragic
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    12
    Jordan Ferri
    13
    Joris Chotard
    9
    Musa Al Taamari
    11
    Teji Savanier
    7
    Arnaud Nordin
    10
    Wahbi Khazri
    9
    Mohamed Bamba
    10
    Badredine Bouanani
    44
    Ayman Kari
    7
    Panos Katseris
    19
    Laurent Abergel
    6
    Imran Louza
    12
    Darlin Yongwa
    13
    Formose Mendy
    32
    Nathaniel Adjei
    95
    Souleymane Isaak Toure
    38
    Yvon Mvogo
    Lorient3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Yann Karamoh
    6Christopher Jullien
    70Tanguy Coulibaly
    19Sacha Delaye
    18Leo Leroy
    16Dimitry Bertaud
    77Falaye Sacko
    8Akor Adams
    36Silvan Hefti
    Benjamin Mendy 5
    Tiemoue Bakayoko 14
    Julien Ponceau 21
    Ahmadou Bamba Dieng 11
    Eli Junior Kroupi 22
    Gedeon Kalulu Kyatengwa 24
    Theo Le Bris 37
    Julien Laporte 15
    Alfred Gomis 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean-Louis Gasset
    Regis Le Bris
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Lorient: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Lorient
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 379
    Số đường chuyền
    469
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    73
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation