Kết quả Montpellier vs Lyon, 23h05 ngày 11/02
Kết quả Montpellier vs Lyon
Nhận định Montpellier vs Lyonnais, 23h05 ngày 11/2
Đối đầu Montpellier vs Lyon
Lịch phát sóng Montpellier vs Lyon
Phong độ Montpellier gần đây
Phong độ Lyon gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/02/202423:05
-
Montpellier 11Lyon 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.5
0.93U 2.5
0.951
2.50X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.92-0
0.98O 1
0.87U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier vs Lyon
-
Sân vận động: Stade de la Mosson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 21
-
Montpellier vs Lyon: Diễn biến chính
-
23'Arnaud Nordin (Assist:Issiaga Sylla)1-0
-
28'1-0Nicolas Tagliafico
-
44'1-0Orel Mangala
Corentin Tolisso -
57'1-0Mathis Ryan Cherki
Mohamed Said Benrahma -
57'1-0Clinton Mata Pedro Lourenco
Ainsley Maitland-Niles -
57'1-0Malick Fofana
Ernest Nuamah -
64'Yann Karamoh
Arnaud Nordin1-0 -
67'Enzo Tchato Mbiayi
Silvan Hefti1-0 -
74'1-1Alexandre Lacazette (Assist:Nicolas Tagliafico)
-
82'1-2Maxence Caqueret
-
89'Wahbi Khazri
Teji Savanier1-2 -
89'1-2Gift Emmanuel Orban
Alexandre Lacazette -
89'Leo Leroy
Modibo Sagnan1-2 -
90'Jordan Ferri1-2
-
90'1-2Gift Emmanuel Orban
-
Montpellier vs Lyon: Đội hình chính và dự bị
-
Montpellier3-1-4-240Benjamin Lecomte5Modibo Sagnan4Boubakar Kouyate27Becir Omeragic13Joris Chotard3Issiaga Sylla11Teji Savanier12Jordan Ferri36Silvan Hefti8Akor Adams7Arnaud Nordin37Ernest Nuamah10Alexandre Lacazette17Mohamed Said Benrahma6Maxence Caqueret31Nemanja Matic8Corentin Tolisso98Ainsley Maitland-Niles12Jake O'Brien55Duje Caleta-Car3Nicolas Tagliafico1Anthony Lopes
- Đội hình dự bị
-
29Enzo Tchato Mbiayi18Leo Leroy23Yann Karamoh10Wahbi Khazri1Belmin Dizdarevic19Sacha Delaye70Tanguy Coulibaly77Falaye Sacko35Lucas Mincarelli DavinClinton Mata Pedro Lourenco 22Orel Mangala 25Malick Fofana 11Mathis Ryan Cherki 18Gift Emmanuel Orban 9Adryelson Rodrigues 14Lucas Estella Perri 23Sael Kumbedi 20Paul Akouokou 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jean-Louis GassetPierre Sage
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier vs Lyon: Số liệu thống kê
-
MontpellierLyon
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút19
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
3Cản sút4
-
-
10Sút Phạt9
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
424Số đường chuyền516
-
-
81%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
24Đánh đầu14
-
-
11Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua7
-
-
16Rê bóng thành công19
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn10
-
-
18Ném biên12
-
-
16Cản phá thành công19
-
-
12Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
102Pha tấn công118
-
-
62Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation