Kết quả Montpellier vs Monaco, 02h00 ngày 13/05
Kết quả Montpellier vs Monaco
Nhận định Montpellier vs Monaco, 2h ngày 13/5
Đối đầu Montpellier vs Monaco
Lịch phát sóng Montpellier vs Monaco
Phong độ Montpellier gần đây
Phong độ Monaco gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/05/202402:00
-
Montpellier 10Monaco 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.99O 3.25
0.88U 3.25
1.001
3.25X
3.752
1.85Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.08O 1.25
0.81U 1.25
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier vs Monaco
-
Sân vận động: Stade de la Mosson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 33
-
Montpellier vs Monaco: Diễn biến chính
-
19'Jordan Ferri0-0
-
34'Joris Chotard
Jordan Ferri0-0 -
44'0-0Folarin Balogun
Breel Donald Embolo -
52'0-1Kassoum Ouattara (Assist:Folarin Balogun)
-
61'Akor Adams
Musa Al Taamari0-1 -
61'Othmane Maamma
Yann Karamoh0-1 -
65'0-2Youssouf Fofana (Assist:Maghnes Akliouche)
-
70'Sacha Delaye
Khalil Fayad0-2 -
70'Leo Leroy
Modibo Sagnan0-2 -
72'0-2Wilfried Stephane Singo
-
74'0-2Mohamed Camara
Eliesse Ben Seghir -
86'0-2Caio Henrique Oliveira Silva
Kassoum Ouattara -
86'0-2Edan Diop
Krepin Diatta -
86'0-2Soungoutou Magassa
Maghnes Akliouche -
86'Issiaga Sylla Goal awarded0-2
-
Montpellier vs Monaco: Đội hình chính và dự bị
-
Montpellier4-2-3-116Dimitry Bertaud3Issiaga Sylla5Modibo Sagnan6Christopher Jullien29Enzo Tchato Mbiayi12Jordan Ferri27Becir Omeragic70Tanguy Coulibaly22Khalil Fayad9Musa Al Taamari23Yann Karamoh10Ben Yedder Wissam36Breel Donald Embolo27Krepin Diatta21Maghnes Akliouche7Eliesse Ben Seghir20Kassoum Ouattara19Youssouf Fofana99Wilfried Stephane Singo5Thilo Kehrer22Mohammed Salisu Abdul Karim1Radoslaw Majecki
- Đội hình dự bị
-
19Sacha Delaye18Leo Leroy13Joris Chotard42Othmane Maamma8Akor Adams1Belmin Dizdarevic17Theo Sainte Luce77Falaye Sacko36Silvan HeftiCaio Henrique Oliveira Silva 12Soungoutou Magassa 88Edan Diop 37Mohamed Camara 4Folarin Balogun 29Vanderson de Oliveira Campos 2Lucas Michal 47Philipp Kohn 16Saimon Bouabre 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jean-Louis GassetAdolf Hutter
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier vs Monaco: Số liệu thống kê
-
MontpellierMonaco
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút5
-
-
12Sút Phạt23
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
400Số đường chuyền504
-
-
80%Chuyền chính xác86%
-
-
20Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
27Đánh đầu21
-
-
12Đánh đầu thành công12
-
-
7Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn7
-
-
18Ném biên21
-
-
18Cản phá thành công21
-
-
8Thử thách16
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
104Pha tấn công133
-
-
51Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation