Kết quả Nice vs Le Havre, 02h00 ngày 11/05
Kết quả Nice vs Le Havre
Soi kèo phạt góc OGC Nice vs Le Havre, 2h ngày 11/05
Đối đầu Nice vs Le Havre
Phong độ Nice gần đây
Phong độ Le Havre gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202402:00
-
Nice 21Le Havre0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.97O 2.5
1.03U 2.5
0.851
1.44X
4.332
7.00Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.17O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nice vs Le Havre
-
Sân vận động: Allianz Riviera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 33
-
Nice vs Le Havre: Diễn biến chính
-
12'Jeremie Boga (Assist:Kephren Thuram-Ulien)1-0
-
16'Jean-Clair Todibo1-0
-
59'Jordan Lotomba
Antoine Mendy1-0 -
59'1-0Steve Ngoura
Emmanuel Sabbi -
60'Evann Guessand
Teremas Moffi1-0 -
65'Melvin Bard1-0
-
72'1-0Loic Nego
Josue Casimir -
72'1-0Samuel Grandsir
Yassine Kechta -
75'Youssouf Ndayishimiye
Pablo Rosario1-0 -
75'Hichem Boudaoui
Morgan Sanson1-0 -
82'Gaetan Laborde
Mohamed Ali-Cho1-0 -
82'1-0Antoine Joujou
Oussama Targhalline -
82'1-0Daler Kuzyaev
Etienne Youte Kinkoue
-
Nice vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị
-
Nice4-3-31Marcin Bulka26Melvin Bard4Dante Bonfim Costa6Jean-Clair Todibo33Antoine Mendy19Kephren Thuram-Ulien8Pablo Rosario11Morgan Sanson7Jeremie Boga9Teremas Moffi25Mohamed Ali-Cho23Josue Casimir28Andre Ayew11Emmanuel Sabbi94Abdoulaye Toure5Oussama Targhalline8Yassine Kechta93Arouna Sangante6Etienne Youte Kinkoue4Gautier Lloris27Christopher Operi30Arthur Desmas
- Đội hình dự bị
-
28Hichem Boudaoui55Youssouf Ndayishimiye29Evann Guessand24Gaetan Laborde23Jordan Lotomba31Maxime Dupe18Alexis Claude Maurice15Romain Perraud27Aliou BaldeSamuel Grandsir 29Steve Ngoura 13Antoine Joujou 21Loic Nego 7Daler Kuzyaev 14Oualid El Hajam 17Yoann Salmier 22Alois Confais 25Mathieu Gorgelin 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Franck HaiseDidier Digard
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nice vs Le Havre: Số liệu thống kê
-
NiceLe Havre
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút2
-
-
11Sút Phạt13
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
526Số đường chuyền384
-
-
88%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị2
-
-
25Đánh đầu35
-
-
14Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn7
-
-
15Ném biên10
-
-
12Cản phá thành công21
-
-
5Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
136Pha tấn công124
-
-
65Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation