Kết quả AJ Auxerre vs Angers, 23h00 ngày 24/11
Kết quả AJ Auxerre vs Angers
Nhận định, Soi kèo Auxerre vs Angers, 23h00 ngày 24/11
Đối đầu AJ Auxerre vs Angers
Phong độ AJ Auxerre gần đây
Phong độ Angers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202423:00
-
AJ Auxerre 41Angers 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.75
1.01U 2.75
0.871
1.91X
3.702
3.70Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.78O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AJ Auxerre vs Angers
-
Sân vận động: Abbe-Deschamps
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 12
-
AJ Auxerre vs Angers: Diễn biến chính
-
26'Elisha Owusu0-0
-
33'0-0Carlens Arcus
-
50'Gideon Mensah0-0
-
66'Rayan Raveloson
Kevin Danois0-0 -
66'Thelonius Bair
Lassine Sinayoko0-0 -
72'0-0Lilian Raolisoa
Carlens Arcus -
72'0-0Esteban Lepaul
Jim Allevinah -
77'0-0Ahmadou Bamba Dieng
Ibrahima Niane -
77'0-0Yassin Belkhdim
Jean Eudes Aholou -
78'Ado Onaiu
Gaetan Perrin0-0 -
84'Rayan Raveloson0-0
-
90'Hamed Junior Traore0-0
-
90'Hamed Junior Traore (Assist:Ki-Jana Hoever)1-0
-
AJ Auxerre vs Angers: Đội hình chính và dự bị
-
AJ Auxerre3-4-2-116Donovan Leon92Clement Akpa4Jubal Rocha Mendes Junior3Gabriel Osho14Gideon Mensah27Kevin Danois42Elisha Owusu23Ki-Jana Hoever25Hamed Junior Traore10Gaetan Perrin17Lassine Sinayoko7Ibrahima Niane18Jim Allevinah10Himad Abdelli28Farid El Melali93Haris Belkbela6Jean Eudes Aholou2Carlens Arcus25Abdoulaye Bamba21Jordan Lefort26Florent Hanin30Yahia Fofana
- Đội hình dự bị
-
45Ado Onaiu97Rayan Raveloson9Thelonius Bair19Florian Aye26Paul Joly40Theo De Percin11Eros Maddy18Assane Diousse20Sinaly DiomandeYassin Belkhdim 14Lilian Raolisoa 27Esteban Lepaul 19Ahmadou Bamba Dieng 99Zinedine Ould Khaled 12Jacques Ekomie 3Pierrick Capelle 15Melvin Zinga 16Joseph Romeric Lopy 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christophe PelissierAlexandre Dujeux
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
AJ Auxerre vs Angers: Số liệu thống kê
-
AJ AuxerreAngers
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút2
-
-
7Sút Phạt13
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
455Số đường chuyền493
-
-
82%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
24Đánh đầu28
-
-
13Đánh đầu thành công13
-
-
5Cứu thua5
-
-
22Rê bóng thành công14
-
-
3Thay người4
-
-
6Đánh chặn4
-
-
15Ném biên22
-
-
22Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass30
-
-
115Pha tấn công95
-
-
32Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation