Kết quả Angers vs Nice, 22h00 ngày 01/09
Kết quả Angers vs Nice
Nhận định Angers SCO vs OGC Nice, 22h00 ngày 1/9
Đối đầu Angers vs Nice
Phong độ Angers gần đây
Phong độ Nice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202422:00
-
Angers 61Nice 4 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.07-0.25
0.83O 2.25
0.84U 2.25
1.041
3.40X
3.202
2.20Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.14O 1
1.03U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Angers vs Nice
-
Sân vận động: Jean-Bouin Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ligue 1 2024-2025 » vòng 3
-
Angers vs Nice: Diễn biến chính
-
6'0-1Youssouf Ndayishimiye (Assist:Jonathan Clauss)
-
11'Abdoulaye Bamba0-1
-
16'0-1Badredine Bouanani
-
25'0-2Hichem Boudaoui (Assist:Tanguy Ndombele Alvaro)
-
30'0-2Moise Bombito
-
33'Yahia Fofana0-2
-
41'Jean Eudes Aholou0-2
-
45'Yassin Belkhdim0-2
-
46'Ahmadou Bamba Dieng
Carlens Arcus0-2 -
56'0-2Hichem Boudaoui
-
64'0-2Jeremie Boga
Badredine Bouanani -
64'Florent Hanin
Jacques Ekomie0-2 -
64'0-2Antoine Mendy
Jonathan Clauss -
64'Pierrick Capelle
Jean Eudes Aholou0-2 -
65'0-2Moise Bombito
-
67'Himad Abdelli1-2
-
68'1-2Mohamed Abdelmonem
Mohamed Ali-Cho -
72'1-3Evann Guessand (Assist:Jeremie Boga)
-
76'Zinedine Ferhat
Yassin Belkhdim1-3 -
76'Lilian Raolisoa
Abdoulaye Bamba1-3 -
81'Pierrick Capelle1-3
-
81'Ahmadou Bamba Dieng1-3
-
85'1-4Evann Guessand
-
88'1-4Pablo Rosario
Tanguy Ndombele Alvaro -
88'1-4Victor Orakpo
Evann Guessand
-
Angers vs Nice: Đội hình chính và dự bị
-
Angers5-3-230Yahia Fofana3Jacques Ekomie21Jordan Lefort22Cedric Hountondji25Abdoulaye Bamba2Carlens Arcus10Himad Abdelli6Jean Eudes Aholou14Yassin Belkhdim11Sidiki Cherif28Farid El Melali25Mohamed Ali-Cho29Evann Guessand19Badredine Bouanani92Jonathan Clauss6Hichem Boudaoui22Tanguy Ndombele Alvaro26Melvin Bard55Youssouf Ndayishimiye64Moise Bombito4Dante Bonfim Costa1Marcin Bulka
- Đội hình dự bị
-
99Ahmadou Bamba Dieng26Florent Hanin15Pierrick Capelle27Lilian Raolisoa20Zinedine Ferhat16Melvin Zinga12Zinedine Ould Khaled24Emmanuel Biumla19Esteban LepaulAntoine Mendy 33Jeremie Boga 7Mohamed Abdelmonem 5Pablo Rosario 8Victor Orakpo 45Teddy Boulhendi 77Maxime Dupe 31Youssoufa Moukoko 15Billal Brahimi 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexandre DujeuxFranck Haise
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Angers vs Nice: Số liệu thống kê
-
AngersNice
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
6Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút3
-
-
13Sút Phạt16
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
448Số đường chuyền379
-
-
86%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
24Đánh đầu20
-
-
13Đánh đầu thành công9
-
-
5Cứu thua6
-
-
23Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn8
-
-
15Ném biên11
-
-
25Cản phá thành công19
-
-
12Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
16Long pass18
-
-
97Pha tấn công79
-
-
57Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 16 | 10 | 3 | 3 | 37 | 19 | 18 | 33 | B T T T H T |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 16 | 7 | 7 | 2 | 26 | 16 | 10 | 28 | H T H T H H |
5 | Lyon | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 28 | T H T T B T |
6 | Nice | 16 | 7 | 6 | 3 | 31 | 21 | 10 | 27 | H T B T H T |
7 | Lens | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 24 | T B T T H B |
8 | Toulouse | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 24 | T B T B T T |
9 | AJ Auxerre | 16 | 6 | 3 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | T T B H H B |
10 | Strasbourg | 16 | 5 | 5 | 6 | 28 | 28 | 0 | 20 | B B B H T T |
11 | Reims | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | T H B H H B |
12 | Stade Brestois | 16 | 6 | 1 | 9 | 24 | 29 | -5 | 19 | B B T B T B |
13 | Rennes | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 23 | -1 | 17 | B B T B T B |
14 | Angers | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 16 | B B T B B T |
15 | Saint Etienne | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 35 | -20 | 16 | B T B B B T |
16 | Nantes | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | B B H T B H |
17 | Le Havre | 16 | 4 | 0 | 12 | 12 | 34 | -22 | 12 | B T B B B B |
18 | Montpellier | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 39 | -24 | 9 | T B H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation