Kết quả Le Havre vs Angers, 23h00 ngày 01/12
Kết quả Le Havre vs Angers
Nhận định, Soi kèo Le Havre vs Angers, 23h00 ngày 1/12
Đối đầu Le Havre vs Angers
Phong độ Le Havre gần đây
Phong độ Angers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202423:00
-
Le Havre 20Angers1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.99O 2.25
0.95U 2.25
0.931
2.30X
3.402
3.10Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Havre vs Angers
-
Sân vận động: Stade Oceane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 13
-
Le Havre vs Angers: Diễn biến chính
-
34'0-0Farid El Melali No penalty confirmed
-
61'Yassine Kechta
Emmanuel Sabbi0-0 -
61'Steve Ngoura
Daler Kuzyaev0-0 -
63'0-1Himad Abdelli (Assist:Farid El Melali)
-
72'0-1Ibrahima Niane
Ahmadou Bamba Dieng -
77'Antoine Joujou
Josue Casimir0-1 -
80'0-1Yassin Belkhdim
Farid El Melali -
86'Yassine Kechta0-1
-
89'0-1Esteban Lepaul
Himad Abdelli -
90'Etienne Youte Kinkoue0-1
-
90'0-1Jacques Ekomie
Florent Hanin -
90'0-1Lilian Raolisoa
Jim Allevinah
-
Le Havre vs Angers: Đội hình chính và dự bị
-
Le Havre3-4-2-130Arthur Desmas4Gautier Lloris6Etienne Youte Kinkoue32Timothee Pembele27Christopher Operi94Abdoulaye Toure14Daler Kuzyaev10Josue Casimir45Issa Soumare11Emmanuel Sabbi28Andre Ayew99Ahmadou Bamba Dieng18Jim Allevinah10Himad Abdelli28Farid El Melali93Haris Belkbela6Jean Eudes Aholou2Carlens Arcus25Abdoulaye Bamba21Jordan Lefort26Florent Hanin30Yahia Fofana
- Đội hình dự bị
-
77Steve Ngoura21Antoine Joujou8Yassine Kechta1Mathieu Gorgelin22Yoann Salmier29Samuel Grandsir19Rassoul Ndiaye7Loic Nego18Yanis ZouaouiJacques Ekomie 3Yassin Belkhdim 14Lilian Raolisoa 27Esteban Lepaul 19Ibrahima Niane 7Zinedine Ould Khaled 12Melvin Zinga 16Pierrick Capelle 15Joseph Romeric Lopy 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Didier DigardAlexandre Dujeux
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Havre vs Angers: Số liệu thống kê
-
Le HavreAngers
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút5
-
-
10Sút Phạt8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
489Số đường chuyền395
-
-
89%Chuyền chính xác86%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
20Đánh đầu14
-
-
11Đánh đầu thành công6
-
-
2Cứu thua1
-
-
26Rê bóng thành công23
-
-
3Thay người5
-
-
10Đánh chặn6
-
-
15Ném biên22
-
-
27Cản phá thành công23
-
-
9Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
114Pha tấn công79
-
-
52Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation