Kết quả Le Havre vs Angers, 23h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 13

  • Le Havre vs Angers: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Farid El Melali No penalty confirmed
  • 61'
    Yassine Kechta  
    Emmanuel Sabbi  
    0-0
  • 61'
    Steve Ngoura  
    Daler Kuzyaev  
    0-0
  • 63'
    0-1
    goal Himad Abdelli (Assist:Farid El Melali)
  • 72'
    0-1
     Ibrahima Niane
     Ahmadou Bamba Dieng
  • 77'
    Antoine Joujou  
    Josue Casimir  
    0-1
  • 80'
    0-1
     Yassin Belkhdim
     Farid El Melali
  • 86'
    Yassine Kechta
    0-1
  • 89'
    0-1
     Esteban Lepaul
     Himad Abdelli
  • 90'
    Etienne Youte Kinkoue
    0-1
  • 90'
    0-1
     Jacques Ekomie
     Florent Hanin
  • 90'
    0-1
     Lilian Raolisoa
     Jim Allevinah
  • Le Havre vs Angers: Đội hình chính và dự bị

  • Le Havre3-4-2-1
    30
    Arthur Desmas
    4
    Gautier Lloris
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    32
    Timothee Pembele
    27
    Christopher Operi
    94
    Abdoulaye Toure
    14
    Daler Kuzyaev
    10
    Josue Casimir
    45
    Issa Soumare
    11
    Emmanuel Sabbi
    28
    Andre Ayew
    99
    Ahmadou Bamba Dieng
    18
    Jim Allevinah
    10
    Himad Abdelli
    28
    Farid El Melali
    93
    Haris Belkbela
    6
    Jean Eudes Aholou
    2
    Carlens Arcus
    25
    Abdoulaye Bamba
    21
    Jordan Lefort
    26
    Florent Hanin
    30
    Yahia Fofana
    Angers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Steve Ngoura
    21Antoine Joujou
    8Yassine Kechta
    1Mathieu Gorgelin
    22Yoann Salmier
    29Samuel Grandsir
    19Rassoul Ndiaye
    7Loic Nego
    18Yanis Zouaoui
    Jacques Ekomie 3
    Yassin Belkhdim 14
    Lilian Raolisoa 27
    Esteban Lepaul 19
    Ibrahima Niane 7
    Zinedine Ould Khaled 12
    Melvin Zinga 16
    Pierrick Capelle 15
    Joseph Romeric Lopy 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Digard
    Alexandre Dujeux
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Le Havre vs Angers: Số liệu thống kê

  • Le Havre
    Angers
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 489
    Số đường chuyền
    395
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 15 9 3 3 32 18 14 30 T B T T T H
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 15 7 6 2 25 15 10 27 H H T H T H
5 Lyon 15 7 4 4 27 20 7 25 H T H T T B
6 Nice 15 6 6 3 28 19 9 24 T H T B T H
7 Lens 15 6 6 3 19 14 5 24 B T B T T H
8 Toulouse 15 6 3 6 17 17 0 21 T T B T B T
9 AJ Auxerre 15 6 3 6 23 23 0 21 T T T B H H
10 Reims 15 5 5 5 20 18 2 20 B T H B H H
11 Stade Brestois 15 6 1 8 24 27 -3 19 B B B T B T
12 Rennes 15 5 2 8 20 20 0 17 B B B T B T
13 Strasbourg 15 4 5 6 25 27 -2 17 B B B B H T
14 Nantes 15 3 5 7 17 24 -7 14 B B B H T B
15 Angers 15 3 4 8 14 26 -12 13 T B B T B B
16 Saint Etienne 15 4 1 10 12 34 -22 13 T B T B B B
17 Le Havre 15 4 0 11 11 29 -18 12 T B T B B B
18 Montpellier 15 2 3 10 15 38 -23 9 B T B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation