Kết quả Le Havre vs Reims, 23h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 11

  • Le Havre vs Reims: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Emmanuel Agbadou
  • 15'
    0-1
    goal Oumar Diakite
  • 21'
    0-2
    goal Keito Nakamura (Assist:Sergio Akieme)
  • 28'
    0-2
    Sergio Akieme
  • 32'
    0-2
    Oumar Diakite
  • 40'
    0-2
     Abdoul Kone
     Aurelio Buta
  • 45'
    Abdoulaye Toure
    0-2
  • 57'
    0-3
    goal Junya Ito
  • 69'
    Issa Soumare  
    Emmanuel Sabbi  
    0-3
  • 70'
    Josue Casimir  
    Yoann Salmier  
    0-3
  • 71'
    0-3
     Amine Salama
     Oumar Diakite
  • 71'
    0-3
     Yaya Fofana
     Amadou Koné
  • 80'
    Daler Kuzyaev  
    Abdoulaye Toure  
    0-3
  • 85'
    0-3
     Mamadou Diakhon
     Junya Ito
  • 86'
    0-3
     Teddy Teuma
     Keito Nakamura
  • 86'
    Antoine Joujou  
    Yassine Kechta  
    0-3
  • 88'
    0-3
    Joseph Okumu
  • Le Havre vs Reims: Đội hình chính và dự bị

  • Le Havre3-4-2-1
    30
    Arthur Desmas
    4
    Gautier Lloris
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    22
    Yoann Salmier
    27
    Christopher Operi
    5
    Oussama Targhalline
    94
    Abdoulaye Toure
    32
    Timothee Pembele
    8
    Yassine Kechta
    11
    Emmanuel Sabbi
    28
    Andre Ayew
    7
    Junya Ito
    22
    Oumar Diakite
    17
    Keito Nakamura
    6
    Valentin Atangana Edoa
    72
    Amadou Koné
    15
    Marshall Munetsi
    23
    Aurelio Buta
    2
    Joseph Okumu
    5
    Emmanuel Agbadou
    18
    Sergio Akieme
    94
    Yehvann Diouf
    Reims4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Antoine Joujou
    10Josue Casimir
    14Daler Kuzyaev
    45Issa Soumare
    1Mathieu Gorgelin
    19Rassoul Ndiaye
    7Loic Nego
    18Yanis Zouaoui
    46Ilyes Housni
    Mamadou Diakhon 67
    Amine Salama 11
    Yaya Fofana 71
    Teddy Teuma 10
    Abdoul Kone 92
    Thibault De Smet 25
    Gabriel Moscardo 19
    Cedric Kipre 21
    Alexandre Olliero 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Digard
    Luka Elsner
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Le Havre vs Reims: Số liệu thống kê

  • Le Havre
    Reims
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 397
    Số đường chuyền
    347
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 15 9 3 3 32 18 14 30 T B T T T H
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 15 7 6 2 25 15 10 27 H H T H T H
5 Lyon 15 7 4 4 27 20 7 25 H T H T T B
6 Nice 15 6 6 3 28 19 9 24 T H T B T H
7 Lens 15 6 6 3 19 14 5 24 B T B T T H
8 Toulouse 15 6 3 6 17 17 0 21 T T B T B T
9 AJ Auxerre 15 6 3 6 23 23 0 21 T T T B H H
10 Reims 15 5 5 5 20 18 2 20 B T H B H H
11 Stade Brestois 15 6 1 8 24 27 -3 19 B B B T B T
12 Rennes 15 5 2 8 20 20 0 17 B B B T B T
13 Strasbourg 15 4 5 6 25 27 -2 17 B B B B H T
14 Nantes 15 3 5 7 17 24 -7 14 B B B H T B
15 Angers 15 3 4 8 14 26 -12 13 T B B T B B
16 Saint Etienne 15 4 1 10 12 34 -22 13 T B T B B B
17 Le Havre 15 4 0 11 11 29 -18 12 T B T B B B
18 Montpellier 15 2 3 10 15 38 -23 9 B T B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation