Kết quả Lens vs Marseille, 23h00 ngày 23/11
Kết quả Lens vs Marseille
Nhận định, Soi kèo RC Lens vs Marseille, 23h00 ngày 23/11
Đối đầu Lens vs Marseille
Phong độ Lens gần đây
Phong độ Marseille gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202423:00
-
Lens 31Marseille 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2.75
1.00U 2.75
0.881
2.20X
3.502
3.10Hiệp 1+0
0.70-0
1.21O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lens vs Marseille
-
Sân vận động: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 12
-
Lens vs Marseille: Diễn biến chính
-
19'0-0Valentin Rongier
-
37'Przemyslaw Frankowski0-0
-
49'0-1Valentin Rongier (Assist:Neal Maupay)
-
57'0-2Luis Henrique Tomaz de Lima (Assist:Neal Maupay)
-
58'Andy Diouf
Adrien Thomasson0-2 -
58'Remy Labeau Lascary
Florian Sotoca0-2 -
58'Neil El Aynaoui
David Pereira Da Costa0-2 -
65'0-2Geoffrey Kondogbia
-
69'Anass Zaroury
Malang Sarr0-2 -
74'Deiver Andres Machado Mena0-2
-
77'Angelo Fulgini
Hamzat Ojediran0-2 -
78'0-2Bilal Nadir
Valentin Rongier -
80'Angelo Fulgini1-2
-
81'1-2Jonathan Rowe
Mason Greenwood -
83'Kevin Danso1-2
-
86'Remy Labeau Lascary Goal Disallowed1-2
-
89'1-3Pierre Emile Hojbjerg
-
90'1-3Sepe Elye Wahi
Neal Maupay -
90'1-3Ulisses Garcia
-
Lens vs Marseille: Đội hình chính và dự bị
-
Lens3-4-2-130Brice Samba14Facundo Medina4Kevin Danso20Malang Sarr3Deiver Andres Machado Mena15Hamzat Ojediran28Adrien Thomasson29Przemyslaw Frankowski10David Pereira Da Costa7Florian Sotoca8MBala Nzola8Neal Maupay10Mason Greenwood44Luis Henrique Tomaz de Lima21Valentin Rongier23Pierre Emile Hojbjerg25Adrien Rabiot6Ulisses Garcia62Michael Murillo5Leonardo Balerdi19Geoffrey Kondogbia1Geronimo Rulli
- Đội hình dự bị
-
18Andy Diouf11Angelo Fulgini23Neil El Aynaoui21Anass Zaroury36Remy Labeau Lascary16Herve Kouakou Koffi13Jhoanner Stalin Chavez Quintero34Tom Pouilly26Nampalys MendySepe Elye Wahi 9Bilal Nadir 26Jonathan Rowe 17Ismael Kone 51Quentin Merlin 3Keyliane Abdallah 48Jeffrey de Lange 12Rony Mimb Baheng 33Bamo Meite 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Will StillRoberto De Zerbi
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lens vs Marseille: Số liệu thống kê
-
LensMarseille
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút4
-
-
9Sút Phạt17
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
392Số đường chuyền493
-
-
80%Chuyền chính xác83%
-
-
17Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị1
-
-
17Đánh đầu13
-
-
6Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua6
-
-
19Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người3
-
-
5Đánh chặn10
-
-
16Ném biên21
-
-
19Cản phá thành công19
-
-
21Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
18Long pass21
-
-
91Pha tấn công74
-
-
40Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation