Kết quả Lille vs Monaco, 23h00 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 23

  • Lille vs Monaco: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
  • 22'
    Hakon Arnar Haraldsson (Assist:Ngal Ayel Mukau) goal 
    1-0
  • 42'
    Hakon Arnar Haraldsson goal 
    2-0
  • 45'
    2-1
    goal Takumi Minamino (Assist:Mika Bierith)
  • 58'
    2-1
    Krepin Diatta
  • 66'
    2-1
     George Ilenikhena
     Maghnes Akliouche
  • 66'
    2-1
     Breel Donald Embolo
     Mika Bierith
  • 66'
    2-1
     Caio Henrique Oliveira Silva
     Krepin Diatta
  • 70'
    Nabil Bentaleb  
    Chuba Akpom  
    2-1
  • 73'
    Jonathan Christian David
    2-1
  • 73'
    Benjamin Andre
    2-1
  • 77'
    Matias Fernandez Pardo  
    Hakon Arnar Haraldsson  
    2-1
  • 80'
    2-1
     Elmutasem El Masrati
     Denis Lemi Zakaria Lako Lado
  • 89'
    2-1
     Lucas Michal
     Vanderson de Oliveira Campos
  • 89'
    Matias Fernandez Pardo
    2-1
  • 90'
    Alexsandro Ribeiro
    2-1
  • Lille vs Monaco: Đội hình chính và dự bị

  • Lille4-4-2
    30
    Lucas Chevalier
    5
    Gabriel Gudmundsson
    4
    Alexsandro Ribeiro
    18
    Bafode Diakite
    12
    Thomas Meunier
    7
    Hakon Arnar Haraldsson
    21
    Benjamin Andre
    32
    Ayyoub Bouaddi
    17
    Ngal Ayel Mukau
    24
    Chuba Akpom
    9
    Jonathan Christian David
    14
    Mika Bierith
    11
    Maghnes Akliouche
    18
    Takumi Minamino
    7
    Eliesse Ben Seghir
    15
    Lamine Camara
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    17
    Wilfried Stephane Singo
    13
    Christian Mawissa Elebi
    27
    Krepin Diatta
    1
    Radoslaw Majecki
    Monaco4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Nabil Bentaleb
    19Matias Fernandez Pardo
    2Aissa Mandi
    29Ethan Mbappé
    47Younes Lachaab
    1Vito Mannone
    26Andre Filipe Tavares Gomes
    8Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    35Isaac Cossier
    Caio Henrique Oliveira Silva 12
    Lucas Michal 41
    George Ilenikhena 21
    Elmutasem El Masrati 8
    Breel Donald Embolo 36
    Kassoum Ouattara 20
    Thilo Kehrer 5
    Mohammed Salisu Abdul Karim 22
    Philipp Kohn 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Genesio
    Adolf Hutter
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lille vs Monaco: Số liệu thống kê

  • Lille
    Monaco
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 394
    Số đường chuyền
    512
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 17
    Long pass
    13
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 22 17 5 0 59 20 39 56 T T H T T T
2 Marseille 23 14 4 5 50 29 21 46 H B T T T B
3 Lille 23 11 8 4 38 23 15 41 T B T B T T
4 Nice 22 11 7 4 44 27 17 40 T B T H T T
5 Monaco 23 12 4 7 45 31 14 40 B T T B T B
6 Lyon 22 10 6 6 40 27 13 36 B H H B T T
7 Strasbourg 22 9 6 7 37 32 5 33 T H T B T T
8 Lens 22 9 6 7 25 22 3 33 T B T T B B
9 Stade Brestois 22 10 2 10 35 38 -3 32 T T T B T H
10 AJ Auxerre 23 7 7 9 34 37 -3 28 B H B H H T
11 Toulouse 22 7 6 9 23 25 -2 27 B H B H H B
12 Angers 23 7 6 10 26 34 -8 27 T B H B T H
13 Rennes 23 8 2 13 30 32 -2 26 B B T T B T
14 Reims 23 5 7 11 26 35 -9 22 H H B B B B
15 Nantes 22 4 9 9 25 39 -14 21 H H H T B B
16 Saint Etienne 23 5 4 14 23 53 -30 19 H H B B B H
17 Le Havre 22 5 2 15 18 43 -25 17 B H B H T B
18 Montpellier 22 4 3 15 21 52 -31 15 B T T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation