Kết quả Lille vs Monaco, 23h00 ngày 22/02
Kết quả Lille vs Monaco
Nhận định, soi kèo Lille vs Monaco, 23h ngày 22/2
Đối đầu Lille vs Monaco
Phong độ Lille gần đây
Phong độ Monaco gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.93O 2.75
0.94U 2.75
0.921
2.21X
3.652
2.83Hiệp 1+0
0.75-0
1.14O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lille vs Monaco
-
Sân vận động: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 23
-
Lille vs Monaco: Diễn biến chính
-
19'0-0Denis Lemi Zakaria Lako Lado
-
22'Hakon Arnar Haraldsson (Assist:Ngal Ayel Mukau)1-0
-
42'Hakon Arnar Haraldsson2-0
-
45'2-1
Takumi Minamino (Assist:Mika Bierith)
-
58'2-1Krepin Diatta
-
66'2-1George Ilenikhena
Maghnes Akliouche -
66'2-1Breel Donald Embolo
Mika Bierith -
66'2-1Caio Henrique Oliveira Silva
Krepin Diatta -
70'Nabil Bentaleb
Chuba Akpom2-1 -
73'Jonathan Christian David2-1
-
73'Benjamin Andre2-1
-
77'Matias Fernandez Pardo
Hakon Arnar Haraldsson2-1 -
80'2-1Elmutasem El Masrati
Denis Lemi Zakaria Lako Lado -
89'2-1Lucas Michal
Vanderson de Oliveira Campos -
89'Matias Fernandez Pardo2-1
-
90'Alexsandro Ribeiro2-1
-
Lille vs Monaco: Đội hình chính và dự bị
-
Lille4-4-230Lucas Chevalier5Gabriel Gudmundsson4Alexsandro Ribeiro18Bafode Diakite12Thomas Meunier7Hakon Arnar Haraldsson21Benjamin Andre32Ayyoub Bouaddi17Ngal Ayel Mukau24Chuba Akpom9Jonathan Christian David14Mika Bierith11Maghnes Akliouche18Takumi Minamino7Eliesse Ben Seghir15Lamine Camara6Denis Lemi Zakaria Lako Lado2Vanderson de Oliveira Campos17Wilfried Stephane Singo13Christian Mawissa Elebi27Krepin Diatta1Radoslaw Majecki
- Đội hình dự bị
-
6Nabil Bentaleb19Matias Fernandez Pardo2Aissa Mandi29Ethan Mbappé47Younes Lachaab1Vito Mannone26Andre Filipe Tavares Gomes8Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes35Isaac CossierCaio Henrique Oliveira Silva 12Lucas Michal 41George Ilenikhena 21Elmutasem El Masrati 8Breel Donald Embolo 36Kassoum Ouattara 20Thilo Kehrer 5Mohammed Salisu Abdul Karim 22Philipp Kohn 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno GenesioAdolf Hutter
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lille vs Monaco: Số liệu thống kê
-
LilleMonaco
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
0Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút5
-
-
18Sút Phạt11
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
394Số đường chuyền512
-
-
81%Chuyền chính xác90%
-
-
11Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị2
-
-
24Đánh đầu26
-
-
9Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công16
-
-
2Thay người5
-
-
6Đánh chặn7
-
-
16Ném biên24
-
-
19Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
17Long pass13
-
-
77Pha tấn công112
-
-
37Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 22 | 17 | 5 | 0 | 59 | 20 | 39 | 56 | T T H T T T |
2 | Marseille | 23 | 14 | 4 | 5 | 50 | 29 | 21 | 46 | H B T T T B |
3 | Lille | 23 | 11 | 8 | 4 | 38 | 23 | 15 | 41 | T B T B T T |
4 | Nice | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | T B T H T T |
5 | Monaco | 23 | 12 | 4 | 7 | 45 | 31 | 14 | 40 | B T T B T B |
6 | Lyon | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 27 | 13 | 36 | B H H B T T |
7 | Strasbourg | 22 | 9 | 6 | 7 | 37 | 32 | 5 | 33 | T H T B T T |
8 | Lens | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 33 | T B T T B B |
9 | Stade Brestois | 22 | 10 | 2 | 10 | 35 | 38 | -3 | 32 | T T T B T H |
10 | AJ Auxerre | 23 | 7 | 7 | 9 | 34 | 37 | -3 | 28 | B H B H H T |
11 | Toulouse | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 27 | B H B H H B |
12 | Angers | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 34 | -8 | 27 | T B H B T H |
13 | Rennes | 23 | 8 | 2 | 13 | 30 | 32 | -2 | 26 | B B T T B T |
14 | Reims | 23 | 5 | 7 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H H B B B B |
15 | Nantes | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 39 | -14 | 21 | H H H T B B |
16 | Saint Etienne | 23 | 5 | 4 | 14 | 23 | 53 | -30 | 19 | H H B B B H |
17 | Le Havre | 22 | 5 | 2 | 15 | 18 | 43 | -25 | 17 | B H B H T B |
18 | Montpellier | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 52 | -31 | 15 | B T T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation