Kết quả Lille vs Stade Brestois, 01h00 ngày 07/12
Kết quả Lille vs Stade Brestois
Soi kèo phạt góc Lille vs Brest, 1h ngày 07/12
Đối đầu Lille vs Stade Brestois
Phong độ Lille gần đây
Phong độ Stade Brestois gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202401:00
-
Lille 13Stade Brestois 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.09O 2.5
0.98U 2.5
0.901
1.60X
4.002
5.25Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.12O 1
0.97U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lille vs Stade Brestois
-
Sân vận động: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 14
-
Lille vs Stade Brestois: Diễn biến chính
-
5'Benjamin Andre Penalty awarded0-0
-
6'0-0Julien Le Cardinal
-
7'Jonathan Christian David1-0
-
44'Hakon Arnar Haraldsson (Assist:Jonathan Christian David)2-0
-
46'2-0Romain Del Castillo
Mama Samba Balde -
48'2-1Ludovic Ajorque (Assist:Mahdi Camara)
-
62'Osame Sahraoui
Matias Fernandez Pardo2-1 -
62'Ayyoub Bouaddi
Hakon Arnar Haraldsson2-1 -
65'2-1Abdallah Sima
Mathias Pereira Lage -
69'Jonathan Christian David3-1
-
76'3-1Ibrahim Salah
Mahdi Camara -
76'3-1Edimilson Fernandes
Kamory Doumbia -
80'Benjamin Andre3-1
-
83'Andre Filipe Tavares Gomes
Ngal Ayel Mukau3-1 -
83'Remy Cabella
Edon Zhegrova3-1 -
90'Ismaily Goncalves dos Santos
Gabriel Gudmundsson3-1
-
Lille vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị
-
Lille4-2-3-130Lucas Chevalier5Gabriel Gudmundsson4Alexsandro Ribeiro18Bafode Diakite2Aissa Mandi21Benjamin Andre17Ngal Ayel Mukau19Matias Fernandez Pardo7Hakon Arnar Haraldsson23Edon Zhegrova9Jonathan Christian David19Ludovic Ajorque14Mama Samba Balde9Kamory Doumbia26Mathias Pereira Lage45Mahdi Camara8Hugo Magnetti12Luc Zogbe5Brendan Chardonnet25Julien Le Cardinal22Massadio Haidara40Marco Bizot
- Đội hình dự bị
-
31Ismaily Goncalves dos Santos10Remy Cabella32Ayyoub Bouaddi11Osame Sahraoui26Andre Filipe Tavares Gomes36Ousmane Toure27Mohamed Bayo1Vito Mannone28Rafael FernandesRomain Del Castillo 10Abdallah Sima 17Edimilson Fernandes 6Ibrahim Salah 34Jordan Amavi 23Gregoire Coudert 30Axel Camblan 11Abdoulaye Ndiaye 3Serigne Diop 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno GenesioEric Roy
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lille vs Stade Brestois: Số liệu thống kê
-
LilleStade Brestois
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
16Sút Phạt13
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
625Số đường chuyền386
-
-
88%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
17Đánh đầu23
-
-
10Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người4
-
-
12Đánh chặn4
-
-
21Ném biên21
-
-
12Cản phá thành công19
-
-
9Thử thách17
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass24
-
-
104Pha tấn công85
-
-
41Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation