Kết quả Lyon vs Saint Etienne, 02h45 ngày 11/11
Kết quả Lyon vs Saint Etienne
Nhận định, Soi kèo Lyon vs Saint-Etienne, 2h45 ngày 11/11
Đối đầu Lyon vs Saint Etienne
Phong độ Lyon gần đây
Phong độ Saint Etienne gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202402:45
-
Lyon 31Saint Etienne 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.05+1.75
0.85O 3.25
0.83U 3.25
0.911
1.29X
6.002
8.00Hiệp 1-0.75
1.09+0.75
0.79O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyon vs Saint Etienne
-
Sân vận động: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 11
-
Lyon vs Saint Etienne: Diễn biến chính
-
29'Alexandre Lacazette (Assist:Corentin Tolisso)1-0
-
34'1-0Lucas Stassin
-
35'1-0Augustine Boakye
-
40'Duje Caleta-Car1-0
-
62'1-0Ibrahim Sissoko
Lucas Stassin -
65'Tanner Tessmann
Nemanja Matic1-0 -
65'Ernest Nuamah
Jordan Veretout1-0 -
77'1-0Ibrahima Wadji
Augustine Boakye -
78'1-0Aimen Moueffek
Louis Mouton -
78'1-0Dennis Appiah
Yvann Macon -
79'Clinton Mata Pedro Lourenco
Mathis Ryan Cherki1-0 -
80'Georges Mikautadze
Alexandre Lacazette1-0 -
81'Ernest Nuamah Goal Disallowed1-0
-
86'Wilfried Zaha
Malick Fofana1-0 -
86'Malick Fofana1-0
-
87'1-0Mathis Amougou
Benjamin Bouchouari -
90'Lucas Estella Perri1-0
-
Lyon vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị
-
Lyon4-3-323Lucas Estella Perri3Nicolas Tagliafico19Moussa Niakhate55Duje Caleta-Car98Ainsley Maitland-Niles8Corentin Tolisso31Nemanja Matic7Jordan Veretout11Malick Fofana10Alexandre Lacazette18Mathis Ryan Cherki32Lucas Stassin20Augustine Boakye6Benjamin Bouchouari14Louis Mouton22Zurab Davitashvili4Pierre Ekwah27Yvann Macon21Dylan Batubinsika3Mickael Nade19Leo Petrot30Gautier Larsonneur
- Đội hình dự bị
-
22Clinton Mata Pedro Lourenco69Georges Mikautadze15Tanner Tessmann12Wilfried Zaha37Ernest Nuamah40Remy Descamps6Maxence Caqueret27Warmed Omari16Abner Vinicius Da Silva SantosAimen Moueffek 29Dennis Appiah 8Mathis Amougou 37Ibrahim Sissoko 9Ibrahima Wadji 25Pierre Cornud 17Brice Maubleu 1Florian Tardiau 10Yunis Abdelhamid 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pierre Sage
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lyon vs Saint Etienne: Số liệu thống kê
-
LyonSaint Etienne
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút3
-
-
13Sút Phạt11
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
543Số đường chuyền331
-
-
86%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
21Đánh đầu20
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
6Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn16
-
-
30Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công21
-
-
11Thử thách17
-
-
26Long pass23
-
-
128Pha tấn công79
-
-
64Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation