Kết quả Marseille vs PSG, 02h45 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 9

  • Marseille vs PSG: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Joao Neves
  • 18'
    Pierre Emile Hojbjerg
    0-1
  • 20'
    Amine Harit
    0-1
  • 29'
    0-2
    Leonardo Balerdi(OW)
  • 40'
    0-3
    goal Bradley Barcola (Assist:Ousmane Dembele)
  • 46'
    Ismael Kone  
    Sepe Elye Wahi  
    0-3
  • 46'
    Jonathan Rowe  
    Mason Greenwood  
    0-3
  • 50'
    0-3
     Lucas Beraldo
     Nuno Mendes
  • 67'
    0-3
     Desire Doue
     Bradley Barcola
  • 67'
    0-3
     Fabian Ruiz Pena
     Warren Zaire-Emery
  • 78'
    0-3
     Marco Asensio Willemsen
     Joao Neves
  • 78'
    0-3
     Senny Mayulu
     Lee Kang In
  • 85'
    Pol Mikel Lirola Kosok  
    Luis Henrique Tomaz de Lima  
    0-3
  • Marseille vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị

  • Marseille4-2-3-1
    1
    Geronimo Rulli
    20
    Lilian Brassier
    19
    Geoffrey Kondogbia
    5
    Leonardo Balerdi
    62
    Michael Murillo
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    25
    Adrien Rabiot
    44
    Luis Henrique Tomaz de Lima
    11
    Amine Harit
    10
    Mason Greenwood
    9
    Sepe Elye Wahi
    19
    Lee Kang In
    10
    Ousmane Dembele
    29
    Bradley Barcola
    33
    Warren Zaire-Emery
    17
    Vitor Ferreira Pio
    87
    Joao Neves
    2
    Achraf Hakimi
    5
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    51
    Willian Joel Pacho Tenorio
    25
    Nuno Mendes
    1
    Gianluigi Donnarumma
    Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 51Ismael Kone
    29Pol Mikel Lirola Kosok
    17Jonathan Rowe
    13Derek Cornelius
    8Neal Maupay
    21Valentin Rongier
    50Darryl Bakola
    12Jeffrey de Lange
    18Bamo Meite
    Desire Doue 14
    Senny Mayulu 24
    Fabian Ruiz Pena 8
    Marco Asensio Willemsen 11
    Lucas Beraldo 35
    Randal Kolo Muani 23
    Matvei Safonov 39
    Milan Skriniar 37
    Yoram Zague 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto De Zerbi
    Luis Enrique Martinez Garcia
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Marseille vs PSG: Số liệu thống kê

  • Marseille
    PSG
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 25%
    Kiểm soát bóng
    75%
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  •  
     
  • 307
    Số đường chuyền
    916
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    94%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    8
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    8
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 21
    Long pass
    31
  •  
     
  • 56
    Pha tấn công
    170
  •  
     
  • 15
    Tấn công nguy hiểm
    89
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 20 15 5 0 54 19 35 50 T T T T H T
2 Marseille 20 12 4 4 43 25 18 40 H T T H B T
3 Monaco 20 11 4 5 36 24 12 37 H B H B T T
4 Lille 20 9 8 3 33 20 13 35 H H H T B T
5 Nice 20 9 7 4 39 26 13 34 H T T B T H
6 Lens 20 9 6 5 25 18 7 33 H B T B T T
7 Lyon 20 8 6 6 32 26 6 30 B T B H H B
8 Stade Brestois 20 9 1 10 31 36 -5 28 T B T T T B
9 Strasbourg 20 7 6 7 33 32 1 27 T T T H T B
10 Toulouse 20 7 5 8 21 22 -1 26 T T B H B H
11 AJ Auxerre 20 6 5 9 27 33 -6 23 H B H B H B
12 Angers 20 6 5 9 22 29 -7 23 B T T T B H
13 Reims 20 5 7 8 26 29 -3 22 H B B H H B
14 Nantes 20 4 9 7 24 30 -6 21 B H H H H T
15 Rennes 20 6 2 12 27 30 -3 20 T B B B B T
16 Saint Etienne 20 5 3 12 19 43 -24 18 B T B H H B
17 Montpellier 20 4 3 13 20 46 -26 15 H B B T T B
18 Le Havre 20 4 2 14 15 39 -24 14 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation