Kết quả Marseille vs Reims, 01h45 ngày 26/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 2

  • Marseille vs Reims: Diễn biến chính

  • 25'
    Amine Harit (Assist:Quentin Merlin) goal 
    1-0
  • 51'
    1-1
    goal Sergio Akieme
  • 55'
    1-2
    goal Yaya Fofana
  • 65'
    1-2
     Martin Adeline
     Yaya Fofana
  • 66'
    1-2
     Amine Salama
     Oumar Diakite
  • 66'
    1-2
    Oumar Diakite
  • 67'
    Jonathan Rowe  
    Sepe Elye Wahi  
    1-2
  • 71'
    Mason Greenwood goal 
    2-2
  • 78'
    Valentin Carboni  
    Amine Harit  
    2-2
  • 80'
    Quentin Merlin
    2-2
  • 88'
    2-2
     Cedric Kipre
     Keito Nakamura
  • 90'
    2-2
     Mamadou Diakhon
     Junya Ito
  • Marseille vs Reims: Đội hình chính và dự bị

  • Marseille4-2-3-1
    1
    Geronimo Rulli
    3
    Quentin Merlin
    20
    Lilian Brassier
    5
    Leonardo Balerdi
    62
    Michael Murillo
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    19
    Geoffrey Kondogbia
    44
    Luis Henrique Tomaz de Lima
    11
    Amine Harit
    10
    Mason Greenwood
    9
    Sepe Elye Wahi
    7
    Junya Ito
    22
    Oumar Diakite
    17
    Keito Nakamura
    15
    Marshall Munetsi
    6
    Valentin Atangana Edoa
    71
    Yaya Fofana
    55
    Nhoa Sangui
    2
    Joseph Okumu
    24
    Emmanuel Agbadou
    18
    Sergio Akieme
    94
    Yehvann Diouf
    Reims4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Jonathan Rowe
    7Valentin Carboni
    12Jeffrey de Lange
    18Bamo Meite
    13Derek Cornelius
    29Pol Mikel Lirola Kosok
    21Valentin Rongier
    41Salim Ben Seghir
    22Enzo Sternal
    Martin Adeline 5
    Amine Salama 11
    Cedric Kipre 21
    Mamadou Diakhon 67
    Alexandre Olliero 20
    Thibault De Smet 25
    Gabriel Moscardo 19
    Reda Khadra 14
    Adama Bojang 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto De Zerbi
    Samba Diawara
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Marseille vs Reims: Số liệu thống kê

  • Marseille
    Reims
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 628
    Số đường chuyền
    318
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Thay người
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 20
    Long pass
    20
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 24 19 5 0 66 23 43 62 H T T T T T
2 Marseille 24 15 4 5 52 29 23 49 B T T T B T
3 Nice 24 13 7 4 49 28 21 46 T H T T T T
4 Monaco 24 13 4 7 48 31 17 43 T T B T B T
5 Lille 24 11 8 5 39 27 12 41 B T B T T B
6 Lyon 24 11 6 7 44 31 13 39 H B T T B T
7 Strasbourg 24 10 7 7 38 32 6 37 T B T T H T
8 Toulouse 24 9 6 9 31 26 5 33 B H H B T T
9 Lens 24 9 6 9 29 29 0 33 T T B B B B
10 Stade Brestois 24 10 3 11 36 40 -4 33 T B T H H B
11 Rennes 24 9 2 13 34 32 2 29 B T T B T T
12 AJ Auxerre 24 7 7 10 34 38 -4 28 H B H H T B
13 Angers 24 7 6 11 26 38 -12 27 B H B T H B
14 Nantes 24 5 9 10 28 42 -14 24 H T B B T B
15 Reims 24 5 7 12 26 38 -12 22 H B B B B B
16 Le Havre 24 6 2 16 23 50 -27 20 B H T B B T
17 Saint Etienne 24 5 4 15 24 56 -32 19 H B B B H B
18 Montpellier 24 4 3 17 21 58 -37 15 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation