Kết quả Monaco vs Stade Brestois, 01h00 ngày 23/11
Kết quả Monaco vs Stade Brestois
Đối đầu Monaco vs Stade Brestois
Phong độ Monaco gần đây
Phong độ Stade Brestois gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202401:00
-
Monaco 23Stade Brestois 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.89+1
1.01O 2.75
0.84U 2.75
1.041
1.55X
4.332
5.25Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.80O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monaco vs Stade Brestois
-
Sân vận động: Louis 2 Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 12
-
Monaco vs Stade Brestois: Diễn biến chính
-
5'Maghnes Akliouche (Assist:Eliesse Ben Seghir)1-0
-
6'1-0Kenny Lala
-
22'1-0Edimilson Fernandes
Pierre Lees Melou -
24'Aleksandr Golovin2-0
-
46'2-0Kamory Doumbia
Romain Del Castillo -
50'2-1Abdallah Sima (Assist:Kamory Doumbia)
-
68'George Ilenikhena
Breel Donald Embolo2-1 -
73'2-1Mama Samba Balde
Abdallah Sima -
78'Radoslaw Majecki2-1
-
80'Wilfried Stephane Singo
Vanderson de Oliveira Campos2-1 -
80'Jordan Teze
Eliesse Ben Seghir2-1 -
81'2-1Mathias Pereira Lage
Hugo Magnetti -
81'2-1Jonas Martin
Mahdi Camara -
83'2-1Julien Le Cardinal
-
85'Wilfried Stephane Singo2-1
-
90'2-2Ludovic Ajorque (Assist:Kenny Lala)
-
90'Kassoum Ouattara
Aleksandr Golovin2-2 -
90'Maghnes Akliouche (Assist:George Ilenikhena)3-2
-
Monaco vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị
-
Monaco4-2-3-11Radoslaw Majecki13Christian Mawissa Elebi22Mohammed Salisu Abdul Karim5Thilo Kehrer2Vanderson de Oliveira Campos88Soungoutou Magassa6Denis Lemi Zakaria Lako Lado10Aleksandr Golovin7Eliesse Ben Seghir11Maghnes Akliouche36Breel Donald Embolo10Romain Del Castillo19Ludovic Ajorque17Abdallah Sima45Mahdi Camara20Pierre Lees Melou8Hugo Magnetti7Kenny Lala5Brendan Chardonnet25Julien Le Cardinal23Jordan Amavi40Marco Bizot
- Đội hình dự bị
-
20Kassoum Ouattara21George Ilenikhena4Jordan Teze17Wilfried Stephane Singo8Eliot Matazo12Caio Henrique Oliveira Silva16Philipp Kohn46Bradel Kiwa45Aladji BambaJonas Martin 28Mathias Pereira Lage 26Mama Samba Balde 14Kamory Doumbia 9Edimilson Fernandes 6Gregoire Coudert 30Abdoulaye Ndiaye 3Ibrahim Salah 34Luc Zogbe 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adolf HutterEric Roy
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Monaco vs Stade Brestois: Số liệu thống kê
-
MonacoStade Brestois
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút3
-
-
12Sút Phạt7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
500Số đường chuyền449
-
-
80%Chuyền chính xác77%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị1
-
-
32Đánh đầu40
-
-
17Đánh đầu thành công19
-
-
2Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
4Thay người5
-
-
12Đánh chặn15
-
-
15Ném biên29
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công19
-
-
17Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
23Long pass35
-
-
129Pha tấn công108
-
-
34Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation