Kết quả Montpellier vs Lens, 02h45 ngày 01/02
Kết quả Montpellier vs Lens
Soi kèo phạt góc Montpellier vs Lens, 2h45 ngày 01/02
Đối đầu Montpellier vs Lens
Phong độ Montpellier gần đây
Phong độ Lens gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202502:45
-
Montpellier 40Lens 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.05-0.5
0.85O 2.75
0.88U 2.75
1.001
3.90X
3.902
1.80Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
1.00O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier vs Lens
-
Sân vận động: Stade de la Mosson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 20
-
Montpellier vs Lens: Diễn biến chính
-
1'0-1MBala Nzola (Assist:Adrien Thomasson)
-
18'Theo Sainte Luce0-1
-
25'0-1Goduine Koyalipou Goal Disallowed
-
45'0-1Facundo Medina
-
45'0-1Deiver Andres Machado Mena
-
50'Boubakar Kouyate0-1
-
60'0-1Jeremy Agbonifo
Goduine Koyalipou -
61'0-2Jeremy Agbonifo (Assist:Adrien Thomasson)
-
64'Yael Mouanga
Boubakar Kouyate0-2 -
64'Othmane Maamma
Theo Sainte Luce0-2 -
64'Wahbi Khazri
Andy Delort0-2 -
69'Rabby Inzingoula
Khalil Fayad0-2 -
78'Modibo Sagnan0-2
-
79'0-2Angelo Fulgini
Andy Diouf -
81'Tanguy Coulibaly
Enzo Tchato Mbiayi0-2 -
90'0-2Wesley Said
MBala Nzola -
90'0-2Abdulay Juma Bah
Jonathan Gradit -
90'0-2Hamzat Ojediran
Adrien Thomasson -
90'Joris Chotard0-2
-
90'0-2Hamzat Ojediran
-
Montpellier vs Lens: Đội hình chính và dự bị
-
Montpellier4-3-1-240Benjamin Lecomte17Theo Sainte Luce5Modibo Sagnan4Boubakar Kouyate29Enzo Tchato Mbiayi22Khalil Fayad13Joris Chotard27Becir Omeragic11Teji Savanier7Andy Delort9Musa Al Taamari8MBala Nzola19Goduine Koyalipou28Adrien Thomasson23Neil El Aynaoui18Andy Diouf29Przemyslaw Frankowski24Jonathan Gradit20Malang Sarr14Facundo Medina3Deiver Andres Machado Mena30Mathew Ryan
- Đội hình dự bị
-
70Tanguy Coulibaly14Othmane Maamma10Wahbi Khazri47Yael Mouanga19Rabby Inzingoula44Theo Chennahi16Dimitry Bertaud18Nicolas Pays21Lucas Mincarelli DavinWesley Said 22Angelo Fulgini 11Hamzat Ojediran 15Abdulay Juma Bah 27Jeremy Agbonifo 25Tom Pouilly 34Adam Delplace 50Anass Zaroury 21Kyllian Antonio 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jean-Louis GassetWill Still
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier vs Lens: Số liệu thống kê
-
MontpellierLens
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút6
-
-
17Sút Phạt12
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
429Số đường chuyền440
-
-
81%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị2
-
-
41Đánh đầu27
-
-
19Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn11
-
-
14Ném biên15
-
-
20Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
23Long pass32
-
-
118Pha tấn công116
-
-
43Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 25 | 18 | 40 | H T T H B T |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H H T B T |
5 | Nice | 20 | 9 | 7 | 4 | 39 | 26 | 13 | 34 | H T T B T H |
6 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
7 | Lyon | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 26 | 6 | 30 | B T B H H B |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 20 | 7 | 6 | 7 | 33 | 32 | 1 | 27 | T T T H T B |
10 | Toulouse | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 22 | -1 | 26 | T T B H B H |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Angers | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 29 | -7 | 23 | B T T T B H |
13 | Reims | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B B H H B |
14 | Nantes | 20 | 4 | 9 | 7 | 24 | 30 | -6 | 21 | B H H H H T |
15 | Rennes | 20 | 6 | 2 | 12 | 27 | 30 | -3 | 20 | T B B B B T |
16 | Saint Etienne | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 43 | -24 | 18 | B T B H H B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 20 | 4 | 2 | 14 | 15 | 39 | -24 | 14 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation