Kết quả Montpellier vs Lille, 21h00 ngày 01/12
Kết quả Montpellier vs Lille
Nhận định, Soi kèo Montpellier vs Lille, 21h00 ngày 1/12
Đối đầu Montpellier vs Lille
Phong độ Montpellier gần đây
Phong độ Lille gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202421:00
-
Montpellier 4 12Lille 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
1.05O 3
1.02U 3
0.841
4.20X
3.902
1.80Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.99O 1.25
1.06U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier vs Lille
-
Sân vận động: Stade de la Mosson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 13
-
Montpellier vs Lille: Diễn biến chính
-
9'Nikola Maksimovic0-0
-
26'0-0Ngal Ayel Mukau
-
35'Enzo Tchato Mbiayi0-0
-
44'0-1Jonathan Christian David
-
45'Issiaga Sylla (Assist:Teji Savanier)1-1
-
47'1-1Alexsandro Ribeiro
-
51'1-1Remy Cabella Penalty awarded
-
52'Teji Savanier1-1
-
52'1-1Remy Cabella
-
54'1-2Jonathan Christian David
-
63'Modibo Sagnan
Becir Omeragic1-2 -
63'Rabby Inzingoula
Jordan Ferri1-2 -
63'Junior Ndiaye
Wahbi Khazri1-2 -
68'1-2Osame Sahraoui
Remy Cabella -
68'1-2Hakon Arnar Haraldsson
Ngal Ayel Mukau -
77'1-2Gabriel Gudmundsson
Mitchel Bakker -
81'Tanguy Coulibaly
Teji Savanier1-2 -
83'Modibo Sagnan1-2
-
88'Gabriel Bares
Nikola Maksimovic1-2 -
89'1-2Matias Fernandez Pardo
-
90'Arnaud Nordin2-2
-
90'2-2Mohamed Bayo
Jonathan Christian David -
90'2-2Thomas Meunier
Matias Fernandez Pardo -
90'2-2Hakon Arnar Haraldsson
-
90'Tanguy Coulibaly2-2
-
90'Arnaud Nordin Goal awarded2-2
-
Montpellier vs Lille: Đội hình chính và dự bị
-
Montpellier4-2-3-140Benjamin Lecomte3Issiaga Sylla27Becir Omeragic52Nikola Maksimovic29Enzo Tchato Mbiayi13Joris Chotard12Jordan Ferri7Arnaud Nordin11Teji Savanier9Musa Al Taamari10Wahbi Khazri9Jonathan Christian David19Matias Fernandez Pardo17Ngal Ayel Mukau10Remy Cabella21Benjamin Andre32Ayyoub Bouaddi2Aissa Mandi18Bafode Diakite4Alexsandro Ribeiro20Mitchel Bakker30Lucas Chevalier
- Đội hình dự bị
-
5Modibo Sagnan70Tanguy Coulibaly15Gabriel Bares19Rabby Inzingoula41Junior Ndiaye38Axel Gueguin17Theo Sainte Luce16Dimitry Bertaud77Falaye SackoThomas Meunier 12Mohamed Bayo 27Osame Sahraoui 11Gabriel Gudmundsson 5Hakon Arnar Haraldsson 7Ismaily Goncalves dos Santos 31Ousmane Toure 36Vito Mannone 1Andre Filipe Tavares Gomes 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jean-Louis GassetBruno Genesio
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier vs Lille: Số liệu thống kê
-
MontpellierLille
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút2
-
-
21Sút Phạt9
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
318Số đường chuyền457
-
-
75%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi21
-
-
3Việt vị1
-
-
39Đánh đầu33
-
-
18Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn11
-
-
15Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công24
-
-
10Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass20
-
-
82Pha tấn công101
-
-
35Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation