Kết quả Montpellier vs Lille, 21h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 13

  • Montpellier vs Lille: Diễn biến chính

  • 9'
    Nikola Maksimovic
    0-0
  • 26'
    0-0
    Ngal Ayel Mukau
  • 35'
    Enzo Tchato Mbiayi
    0-0
  • 44'
    0-1
    goal Jonathan Christian David
  • 45'
    Issiaga Sylla (Assist:Teji Savanier) goal 
    1-1
  • 47'
    1-1
    Alexsandro Ribeiro
  • 51'
    1-1
    Remy Cabella Penalty awarded
  • 52'
    Teji Savanier
    1-1
  • 52'
    1-1
    Remy Cabella
  • 54'
    1-2
    goal Jonathan Christian David
  • 63'
    Modibo Sagnan  
    Becir Omeragic  
    1-2
  • 63'
    Rabby Inzingoula  
    Jordan Ferri  
    1-2
  • 63'
    Junior Ndiaye  
    Wahbi Khazri  
    1-2
  • 68'
    1-2
     Osame Sahraoui
     Remy Cabella
  • 68'
    1-2
     Hakon Arnar Haraldsson
     Ngal Ayel Mukau
  • 77'
    1-2
     Gabriel Gudmundsson
     Mitchel Bakker
  • 81'
    Tanguy Coulibaly  
    Teji Savanier  
    1-2
  • 83'
    Modibo Sagnan
    1-2
  • 88'
    Gabriel Bares  
    Nikola Maksimovic  
    1-2
  • 89'
    1-2
    Matias Fernandez Pardo
  • 90'
    Arnaud Nordin goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
     Mohamed Bayo
     Jonathan Christian David
  • 90'
    2-2
     Thomas Meunier
     Matias Fernandez Pardo
  • 90'
    2-2
    Hakon Arnar Haraldsson
  • 90'
    Tanguy Coulibaly
    2-2
  • 90'
    Arnaud Nordin Goal awarded
    2-2
  • Montpellier vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier4-2-3-1
    40
    Benjamin Lecomte
    3
    Issiaga Sylla
    27
    Becir Omeragic
    52
    Nikola Maksimovic
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    13
    Joris Chotard
    12
    Jordan Ferri
    7
    Arnaud Nordin
    11
    Teji Savanier
    9
    Musa Al Taamari
    10
    Wahbi Khazri
    9
    Jonathan Christian David
    19
    Matias Fernandez Pardo
    17
    Ngal Ayel Mukau
    10
    Remy Cabella
    21
    Benjamin Andre
    32
    Ayyoub Bouaddi
    2
    Aissa Mandi
    18
    Bafode Diakite
    4
    Alexsandro Ribeiro
    20
    Mitchel Bakker
    30
    Lucas Chevalier
    Lille4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Modibo Sagnan
    70Tanguy Coulibaly
    15Gabriel Bares
    19Rabby Inzingoula
    41Junior Ndiaye
    38Axel Gueguin
    17Theo Sainte Luce
    16Dimitry Bertaud
    77Falaye Sacko
    Thomas Meunier 12
    Mohamed Bayo 27
    Osame Sahraoui 11
    Gabriel Gudmundsson 5
    Hakon Arnar Haraldsson 7
    Ismaily Goncalves dos Santos 31
    Ousmane Toure 36
    Vito Mannone 1
    Andre Filipe Tavares Gomes 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean-Louis Gasset
    Bruno Genesio
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Lille: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 318
    Số đường chuyền
    457
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 25
    Long pass
    20
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 15 9 3 3 32 18 14 30 T B T T T H
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 15 7 6 2 25 15 10 27 H H T H T H
5 Lyon 15 7 4 4 27 20 7 25 H T H T T B
6 Nice 15 6 6 3 28 19 9 24 T H T B T H
7 Lens 15 6 6 3 19 14 5 24 B T B T T H
8 Toulouse 15 6 3 6 17 17 0 21 T T B T B T
9 AJ Auxerre 15 6 3 6 23 23 0 21 T T T B H H
10 Reims 15 5 5 5 20 18 2 20 B T H B H H
11 Stade Brestois 15 6 1 8 24 27 -3 19 B B B T B T
12 Rennes 15 5 2 8 20 20 0 17 B B B T B T
13 Strasbourg 15 4 5 6 25 27 -2 17 B B B B H T
14 Nantes 15 3 5 7 17 24 -7 14 B B B H T B
15 Angers 15 3 4 8 14 26 -12 13 T B B T B B
16 Saint Etienne 15 4 1 10 12 34 -22 13 T B T B B B
17 Le Havre 15 4 0 11 11 29 -18 12 T B T B B B
18 Montpellier 15 2 3 10 15 38 -23 9 B T B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation