Kết quả Nantes vs Reims, 22h00 ngày 15/09
Kết quả Nantes vs Reims
Nhận định, Soi kèo Nantes vs Reims, 22h00 ngày 15/9
Đối đầu Nantes vs Reims
Phong độ Nantes gần đây
Phong độ Reims gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202422:00
-
Nantes 31Reims 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.5
0.98U 2.5
0.901
2.60X
3.302
2.60Hiệp 1+0
0.74-0
1.19O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantes vs Reims
-
Sân vận động: Stade de la Beaujoire
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 4
-
Nantes vs Reims: Diễn biến chính
-
12'Nicolas Pallois0-0
-
28'Douglas Augusto Gomes Soares (Assist:Moses Simon)1-0
-
34'1-1Marshall Munetsi (Assist:Nhoa Sangui)
-
63'1-1Reda Khadra
Teddy Teuma -
69'1-1Marshall Munetsi
-
72'Marcus Regis Coco
Jean Kevin Duverne1-1 -
72'Sorba Thomas
Tino Kadewere1-1 -
73'1-1Keito Nakamura
Yaya Fofana -
80'Dehmaine Assoumani
Johann Lepenant1-1 -
80'Ignatius Kpene Ganago
Matthis Abline1-1 -
86'1-1Amine Salama
Oumar Diakite -
86'Jean-Philippe Gbamin
Douglas Augusto Gomes Soares1-1 -
89'Jean-Philippe Gbamin1-1
-
90'1-2Keito Nakamura (Assist:Junya Ito)
-
90'Kelvin Amian Adou1-2
-
Nantes vs Reims: Đội hình chính và dự bị
-
Nantes4-2-3-11Alban Lafont2Jean Kevin Duverne4Nicolas Pallois21Jean-Charles Castelletto98Kelvin Amian Adou6Douglas Augusto Gomes Soares5Pedro Chirivella27Moses Simon8Johann Lepenant10Tino Kadewere39Matthis Abline7Junya Ito22Oumar Diakite71Yaya Fofana15Marshall Munetsi6Valentin Atangana Edoa10Teddy Teuma23Aurelio Buta21Cedric Kipre5Emmanuel Agbadou55Nhoa Sangui94Yehvann Diouf
- Đội hình dự bị
-
22Sorba Thomas11Marcus Regis Coco59Dehmaine Assoumani7Ignatius Kpene Ganago17Jean-Philippe Gbamin30Patrick Carlgren50Hugo Barbet44Nathan Zeze41Mathieu Acapandie66Louis LerouxReda Khadra 14Keito Nakamura 17Amine Salama 11Ludovic Butelle 16Alexandre Olliero 20Joseph Okumu 2Thibault De Smet 25Kobi Joseph Henry 44Maxime Busi 4Mohamed Bamba 63Mamadou Diakhon 67
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antoine KombouareLuka Elsner
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nantes vs Reims: Số liệu thống kê
-
NantesReims
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
7Cản sút2
-
-
5Sút Phạt16
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
456Số đường chuyền581
-
-
88%Chuyền chính xác90%
-
-
14Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị2
-
-
18Đánh đầu14
-
-
9Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua5
-
-
20Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người3
-
-
12Đánh chặn8
-
-
18Ném biên20
-
-
21Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
21Long pass15
-
-
82Pha tấn công95
-
-
50Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation