Kết quả Nice vs Saint Etienne, 01h45 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 5

  • Nice vs Saint Etienne: Diễn biến chính

  • 4'
    Dylan Batubinsika(OW)
    1-0
  • 7'
    Tanguy Ndombele Alvaro goal 
    2-0
  • 22'
    2-0
    Pierre Ekwah
  • 24'
    Mohamed Ali-Cho (Assist:Jonathan Clauss) goal 
    3-0
  • 26'
    Youssoufa Moukoko goal 
    4-0
  • 35'
    4-0
     Mickael Nade
     Aimen Moueffek
  • 35'
    4-0
     Benjamin Old
     Mathis Amougou
  • 36'
    4-0
     Leo Petrot
     Pierre Cornud
  • 36'
    Evann Guessand (Assist:Youssoufa Moukoko) goal 
    5-0
  • 39'
    Youssoufa Moukoko (Assist:Evann Guessand) goal 
    6-0
  • 46'
    6-0
     Ibrahim Sissoko
     Lucas Stassin
  • 46'
    Badredine Bouanani  
    Evann Guessand  
    6-0
  • 62'
    Sofiane Diop  
    Youssoufa Moukoko  
    6-0
  • 71'
    Ali Abdi  
    Melvin Bard  
    6-0
  • 71'
    Tom Louchet  
    Jonathan Clauss  
    6-0
  • 71'
    6-0
     Benjamin Bouchouari
     Mathieu Cafaro
  • 75'
    Sofiane Diop goal 
    7-0
  • 77'
    Victor Orakpo  
    Mohamed Ali-Cho  
    7-0
  • 84'
    Youssouf Ndayishimiye Penalty awarded
    7-0
  • 86'
    Pablo Rosario goal 
    8-0
  • Nice vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị

  • Nice3-4-3
    1
    Marcin Bulka
    4
    Dante Bonfim Costa
    64
    Moise Bombito
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    26
    Melvin Bard
    22
    Tanguy Ndombele Alvaro
    8
    Pablo Rosario
    92
    Jonathan Clauss
    29
    Evann Guessand
    15
    Youssoufa Moukoko
    25
    Mohamed Ali-Cho
    22
    Zurab Davitashvili
    32
    Lucas Stassin
    18
    Mathieu Cafaro
    29
    Aimen Moueffek
    4
    Pierre Ekwah
    37
    Mathis Amougou
    8
    Dennis Appiah
    21
    Dylan Batubinsika
    5
    Yunis Abdelhamid
    17
    Pierre Cornud
    30
    Gautier Larsonneur
    Saint Etienne4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Tom Louchet
    10Sofiane Diop
    19Badredine Bouanani
    2Ali Abdi
    45Victor Orakpo
    5Mohamed Abdelmonem
    33Antoine Mendy
    31Maxime Dupe
    36Issiaga Camara
    Leo Petrot 19
    Mickael Nade 3
    Ibrahim Sissoko 9
    Benjamin Bouchouari 6
    Benjamin Old 11
    Louis Mouton 14
    Florian Tardiau 10
    Lamine Fomba 26
    Brice Maubleu 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Saint Etienne: Số liệu thống kê

  • Nice
    Saint Etienne
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 672
    Số đường chuyền
    453
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 21
    Long pass
    23
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 15 9 3 3 32 18 14 30 T B T T T H
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 15 7 6 2 25 15 10 27 H H T H T H
5 Lyon 15 7 4 4 27 20 7 25 H T H T T B
6 Nice 15 6 6 3 28 19 9 24 T H T B T H
7 Lens 15 6 6 3 19 14 5 24 B T B T T H
8 Toulouse 15 6 3 6 17 17 0 21 T T B T B T
9 AJ Auxerre 15 6 3 6 23 23 0 21 T T T B H H
10 Reims 15 5 5 5 20 18 2 20 B T H B H H
11 Stade Brestois 15 6 1 8 24 27 -3 19 B B B T B T
12 Rennes 15 5 2 8 20 20 0 17 B B B T B T
13 Strasbourg 15 4 5 6 25 27 -2 17 B B B B H T
14 Nantes 15 3 5 7 17 24 -7 14 B B B H T B
15 Angers 15 3 4 8 14 26 -12 13 T B B T B B
16 Saint Etienne 15 4 1 10 12 34 -22 13 T B T B B B
17 Le Havre 15 4 0 11 11 29 -18 12 T B T B B B
18 Montpellier 15 2 3 10 15 38 -23 9 B T B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation