Kết quả Nice vs Saint Etienne, 01h45 ngày 21/09
Kết quả Nice vs Saint Etienne
Nhận định, soi kèo Nice vs Saint-Etienne, 1h45 ngày 21/9
Đối đầu Nice vs Saint Etienne
Phong độ Nice gần đây
Phong độ Saint Etienne gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202401:45
-
Nice8Saint Etienne 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.07O 2.5
0.84U 2.5
1.041
1.55X
4.332
5.25Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.06O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nice vs Saint Etienne
-
Sân vận động: Allianz Riviera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 6 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 5
-
Nice vs Saint Etienne: Diễn biến chính
-
4'Dylan Batubinsika(OW)1-0
-
7'Tanguy Ndombele Alvaro2-0
-
22'2-0Pierre Ekwah
-
24'Mohamed Ali-Cho (Assist:Jonathan Clauss)3-0
-
26'Youssoufa Moukoko4-0
-
35'4-0Mickael Nade
Aimen Moueffek -
35'4-0Benjamin Old
Mathis Amougou -
36'4-0Leo Petrot
Pierre Cornud -
36'Evann Guessand (Assist:Youssoufa Moukoko)5-0
-
39'Youssoufa Moukoko (Assist:Evann Guessand)6-0
-
46'6-0Ibrahim Sissoko
Lucas Stassin -
46'Badredine Bouanani
Evann Guessand6-0 -
62'Sofiane Diop
Youssoufa Moukoko6-0 -
71'Ali Abdi
Melvin Bard6-0 -
71'Tom Louchet
Jonathan Clauss6-0 -
71'6-0Benjamin Bouchouari
Mathieu Cafaro -
75'Sofiane Diop7-0
-
77'Victor Orakpo
Mohamed Ali-Cho7-0 -
84'Youssouf Ndayishimiye Penalty awarded7-0
-
86'Pablo Rosario8-0
-
Nice vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị
-
Nice3-4-31Marcin Bulka4Dante Bonfim Costa64Moise Bombito55Youssouf Ndayishimiye26Melvin Bard22Tanguy Ndombele Alvaro8Pablo Rosario92Jonathan Clauss29Evann Guessand15Youssoufa Moukoko25Mohamed Ali-Cho22Zurab Davitashvili32Lucas Stassin18Mathieu Cafaro29Aimen Moueffek4Pierre Ekwah37Mathis Amougou8Dennis Appiah21Dylan Batubinsika5Yunis Abdelhamid17Pierre Cornud30Gautier Larsonneur
- Đội hình dự bị
-
20Tom Louchet10Sofiane Diop19Badredine Bouanani2Ali Abdi45Victor Orakpo5Mohamed Abdelmonem33Antoine Mendy31Maxime Dupe36Issiaga CamaraLeo Petrot 19Mickael Nade 3Ibrahim Sissoko 9Benjamin Bouchouari 6Benjamin Old 11Louis Mouton 14Florian Tardiau 10Lamine Fomba 26Brice Maubleu 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Franck Haise
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nice vs Saint Etienne: Số liệu thống kê
-
NiceSaint Etienne
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
13Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt8
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
672Số đường chuyền453
-
-
92%Chuyền chính xác85%
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị0
-
-
6Đánh đầu10
-
-
4Đánh đầu thành công4
-
-
1Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn3
-
-
13Ném biên12
-
-
17Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách10
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass23
-
-
92Pha tấn công81
-
-
35Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation