Kết quả PSG vs Lille, 03h05 ngày 02/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

  • Chủ nhật, Ngày 02/03/2025
    03:05
  • PSG
    4
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 24
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Lille 1
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1.25
    1.04
    +1.25
    0.84
    O 3.25
    0.92
    U 3.25
    0.94
    1
    1.40
    X
    5.25
    2
    6.50
    Hiệp 1
    -0.5
    0.99
    +0.5
    0.89
    O 1.25
    0.84
    U 1.25
    1.04
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu PSG vs Lille

  • Sân vận động: Parc des Princes
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃
  • Tỷ số hiệp 1: 4 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 24

  • PSG vs Lille: Diễn biến chính

  • 6'
    Bradley Barcola goal 
    1-0
  • 22'
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos (Assist:Desire Doue) goal 
    2-0
  • 28'
    Ousmane Dembele (Assist:Joao Neves) goal 
    3-0
  • 37'
    Desire Doue (Assist:Ousmane Dembele) goal 
    4-0
  • 39'
    4-0
    Thomas Meunier
  • 46'
    4-0
     Hakon Arnar Haraldsson
     Mitchel Bakker
  • 46'
    4-0
     Ethan Mbappé
     Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
  • 80'
    4-1
    goal Jonathan Christian David
  • Paris Saint Germain (PSG) vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
    1
    Gianluigi Donnarumma
    25
    Nuno Mendes
    35
    Lucas Beraldo
    5
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    2
    Achraf Hakimi
    87
    Joao Neves
    8
    Fabian Ruiz Pena
    14
    Desire Doue
    29
    Bradley Barcola
    9
    Goncalo Matias Ramos
    10
    Ousmane Dembele
    24
    Chuba Akpom
    17
    Ngal Ayel Mukau
    8
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    20
    Mitchel Bakker
    6
    Nabil Bentaleb
    21
    Benjamin Andre
    12
    Thomas Meunier
    18
    Bafode Diakite
    4
    Alexsandro Ribeiro
    5
    Gabriel Gudmundsson
    30
    Lucas Chevalier
    Lille4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 51Willian Joel Pacho Tenorio
    33Warren Zaire-Emery
    7Khvicha Kvaratskhelia
    17Vitor Ferreira Pio
    19Lee Kang In
    21Lucas Hernandez
    3Kimpembe Presnel
    24Senny Mayulu
    39Matvei Safonov
    Ismaily Goncalves dos Santos 31
    Jonathan Christian David 9
    Ethan Mbappé 29
    Ayyoub Bouaddi 32
    Hakon Arnar Haraldsson 7
    Aissa Mandi 2
    Remy Cabella 10
    Vito Mannone 1
    Andre Filipe Tavares Gomes 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Enrique Martinez Garcia
    Bruno Genesio
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • PSG vs Lille: Số liệu thống kê

  • PSG
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 644
    Số đường chuyền
    471
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 25
    Long pass
    24
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 30 24 6 0 83 28 55 78 T T T T T H
2 Marseille 30 17 4 9 62 42 20 55 B B B T B T
3 Monaco 30 16 6 8 57 35 22 54 H T T B T H
4 Lille 30 15 8 7 47 32 15 53 T B T B T T
5 Nice 30 14 9 7 56 38 18 51 B H B B H T
6 Lyon 30 15 6 9 58 41 17 51 T T B T T B
7 Strasbourg 30 14 9 7 48 37 11 51 T T T T H H
8 Lens 30 13 6 11 35 33 2 45 T T B T B T
9 Stade Brestois 30 13 5 12 48 49 -1 44 T H T T H B
10 Rennes 30 12 2 16 45 40 5 38 B B T B T T
11 AJ Auxerre 30 10 8 12 41 45 -4 38 T H T T B B
12 Toulouse 30 9 7 14 38 39 -1 34 H B B B B B
13 Reims 30 8 8 14 32 42 -10 32 B H T B T T
14 Nantes 30 7 10 13 35 50 -15 31 B T B T B H
15 Angers 30 8 6 16 29 48 -19 30 B B B B T B
16 Le Havre 30 8 3 19 33 64 -31 27 H B T T B B
17 Saint Etienne 30 7 6 17 33 68 -35 27 H T B B H T
18 Montpellier 30 4 3 23 22 71 -49 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation