Kết quả PSG vs Nantes, 03h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 13

  • PSG vs Nantes: Diễn biến chính

  • 2'
    Achraf Hakimi (Assist:Goncalo Matias Ramos) goal 
    1-0
  • 38'
    1-1
    goal Matthis Abline
  • 46'
    1-1
     Kelvin Amian Adou
     Fabien Centonze
  • 61'
    Warren Zaire-Emery  
    Joao Neves  
    1-1
  • 73'
    1-1
     Jean Kevin Duverne
     Jean-Charles Castelletto
  • 73'
    Desire Doue  
    Bradley Barcola  
    1-1
  • 73'
    Ousmane Dembele  
    Lee Kang In  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Bahereba Guirassy
     Moses Simon
  • 82'
    1-1
     Ignatius Kpene Ganago
     Matthis Abline
  • 89'
    1-1
     Jean-Philippe Gbamin
     Pedro Chirivella
  • Paris Saint Germain (PSG) vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

  • Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
    1
    Gianluigi Donnarumma
    25
    Nuno Mendes
    51
    Willian Joel Pacho Tenorio
    5
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    2
    Achraf Hakimi
    8
    Fabian Ruiz Pena
    17
    Vitor Ferreira Pio
    87
    Joao Neves
    29
    Bradley Barcola
    9
    Goncalo Matias Ramos
    19
    Lee Kang In
    39
    Matthis Abline
    27
    Moses Simon
    8
    Johann Lepenant
    5
    Pedro Chirivella
    6
    Douglas Augusto Gomes Soares
    18
    Fabien Centonze
    21
    Jean-Charles Castelletto
    44
    Nathan Zeze
    4
    Nicolas Pallois
    3
    Nicolas Cozza
    30
    Patrick Carlgren
    Nantes5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Ousmane Dembele
    14Desire Doue
    33Warren Zaire-Emery
    11Marco Asensio Willemsen
    37Milan Skriniar
    39Matvei Safonov
    23Randal Kolo Muani
    35Lucas Beraldo
    42Yoram Zague
    Jean-Philippe Gbamin 17
    Kelvin Amian Adou 98
    Ignatius Kpene Ganago 7
    Jean Kevin Duverne 2
    Bahereba Guirassy 62
    Florent Mollet 25
    Marcus Regis Coco 11
    Alban Lafont 1
    Sorba Thomas 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Enrique Martinez Garcia
    Antoine Kombouare
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • PSG vs Nantes: Số liệu thống kê

  • PSG
    Nantes
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 84%
    Kiểm soát bóng
    16%
  •  
     
  • 84%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    16%
  •  
     
  • 863
    Số đường chuyền
    155
  •  
     
  • 93%
    Chuyền chính xác
    65%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    7
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 5
    Long pass
    0
  •  
     
  • 221
    Pha tấn công
    47
  •  
     
  • 134
    Tấn công nguy hiểm
    14
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 23 18 5 0 62 22 40 59 T H T T T T
2 Marseille 23 14 4 5 50 29 21 46 H B T T T B
3 Nice 23 12 7 4 46 27 19 43 B T H T T T
4 Lille 23 11 8 4 38 23 15 41 T B T B T T
5 Monaco 23 12 4 7 45 31 14 40 B T T B T B
6 Lyon 23 10 6 7 42 30 12 36 H H B T T B
7 Strasbourg 23 9 7 7 37 32 5 34 H T B T T H
8 Lens 23 9 6 8 26 25 1 33 B T T B B B
9 Stade Brestois 23 10 3 10 35 38 -3 33 T T B T H H
10 Toulouse 23 8 6 9 27 26 1 30 H B H H B T
11 AJ Auxerre 23 7 7 9 34 37 -3 28 B H B H H T
12 Angers 23 7 6 10 26 34 -8 27 T B H B T H
13 Rennes 23 8 2 13 30 32 -2 26 B B T T B T
14 Nantes 23 5 9 9 28 40 -12 24 H H T B B T
15 Reims 23 5 7 11 26 35 -9 22 H H B B B B
16 Saint Etienne 23 5 4 14 23 53 -30 19 H H B B B H
17 Le Havre 23 5 2 16 19 47 -28 17 H B H T B B
18 Montpellier 23 4 3 16 21 54 -33 15 T T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation