Kết quả Reims vs Lens, 02h45 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 13

  • Reims vs Lens: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goal Adrien Thomasson
  • 32'
    0-1
    Andy Diouf
  • 42'
    Valentin Atangana Edoa
    0-1
  • 46'
    0-1
     Neil El Aynaoui
     Andy Diouf
  • 61'
    0-2
    goal MBala Nzola (Assist:Angelo Fulgini)
  • 66'
    Mamadou Diakhon  
    Valentin Atangana Edoa  
    0-2
  • 66'
    0-2
    Remy Labeau Lascary
  • 67'
    Amadou Koné  
    Teddy Teuma  
    0-2
  • 67'
    Yaya Fofana  
    Keito Nakamura  
    0-2
  • 71'
    0-2
     Florian Sotoca
     Remy Labeau Lascary
  • 78'
    0-2
     Deiver Andres Machado Mena
     Anass Zaroury
  • 78'
    0-2
     Hamzat Ojediran
     Angelo Fulgini
  • 80'
    Gabriel Moscardo  
    Marshall Munetsi  
    0-2
  • 81'
    Amine Salama  
    Oumar Diakite  
    0-2
  • 88'
    0-2
     Jhoanner Stalin Chavez Quintero
     MBala Nzola
  • Reims vs Lens: Đội hình chính và dự bị

  • Reims4-3-3
    94
    Yehvann Diouf
    18
    Sergio Akieme
    5
    Emmanuel Agbadou
    21
    Cedric Kipre
    23
    Aurelio Buta
    10
    Teddy Teuma
    6
    Valentin Atangana Edoa
    15
    Marshall Munetsi
    17
    Keito Nakamura
    22
    Oumar Diakite
    7
    Junya Ito
    11
    Angelo Fulgini
    8
    MBala Nzola
    29
    Przemyslaw Frankowski
    36
    Remy Labeau Lascary
    28
    Adrien Thomasson
    18
    Andy Diouf
    21
    Anass Zaroury
    4
    Kevin Danso
    25
    Abdukodir Khusanov
    14
    Facundo Medina
    30
    Brice Samba
    Lens3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Gabriel Moscardo
    67Mamadou Diakhon
    11Amine Salama
    8Yaya Fofana
    72Amadou Koné
    25Thibault De Smet
    55Nhoa Sangui
    20Alexandre Olliero
    64Mohamed Diadie
    Deiver Andres Machado Mena 3
    Jhoanner Stalin Chavez Quintero 13
    Florian Sotoca 7
    Neil El Aynaoui 23
    Hamzat Ojediran 15
    Herve Kouakou Koffi 16
    Jonathan Gradit 24
    Malang Sarr 20
    David Pereira Da Costa 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luka Elsner
    Will Still
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Reims vs Lens: Số liệu thống kê

  • Reims
    Lens
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 452
    Số đường chuyền
    437
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    19
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 15 9 3 3 32 18 14 30 T B T T T H
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 15 7 6 2 25 15 10 27 H H T H T H
5 Lyon 15 7 4 4 27 20 7 25 H T H T T B
6 Nice 15 6 6 3 28 19 9 24 T H T B T H
7 Lens 15 6 6 3 19 14 5 24 B T B T T H
8 Toulouse 15 6 3 6 17 17 0 21 T T B T B T
9 AJ Auxerre 15 6 3 6 23 23 0 21 T T T B H H
10 Reims 15 5 5 5 20 18 2 20 B T H B H H
11 Stade Brestois 15 6 1 8 24 27 -3 19 B B B T B T
12 Rennes 15 5 2 8 20 20 0 17 B B B T B T
13 Strasbourg 15 4 5 6 25 27 -2 17 B B B B H T
14 Nantes 15 3 5 7 17 24 -7 14 B B B H T B
15 Angers 15 3 4 8 14 26 -12 13 T B B T B B
16 Saint Etienne 15 4 1 10 12 34 -22 13 T B T B B B
17 Le Havre 15 4 0 11 11 29 -18 12 T B T B B B
18 Montpellier 15 2 3 10 15 38 -23 9 B T B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation