Kết quả Saint Etienne vs Angers, 01h00 ngày 23/02
Kết quả Saint Etienne vs Angers
Đối đầu Saint Etienne vs Angers
Phong độ Saint Etienne gần đây
Phong độ Angers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 2.25
0.83U 2.25
1.051
2.28X
3.302
3.05Hiệp 1+0
0.81-0
1.07O 1
1.12U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saint Etienne vs Angers
-
Sân vận động: Geoffroy-Guichard Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ligue 1 2024-2025 » vòng 23
-
Saint Etienne vs Angers: Diễn biến chính
-
5'Dylan Batubinsika0-0
-
7'0-1
Himad Abdelli
-
17'0-2
Himad Abdelli
-
26'Yvann Macon0-2
-
36'Irvin Cardona (Assist:Florian Tardiau)1-2
-
46'Zurab Davitashvili
Djyilian N'Guessan1-2 -
52'Pierre Ekwah (Assist:Zurab Davitashvili)2-2
-
61'2-2Farid El Melali
Zinedine Ferhat -
62'2-2Sidiki Cherif
Ibrahima Niane -
67'Maxime Bernauer
Yvann Macon2-2 -
67'Louis Mouton
Benjamin Bouchouari2-2 -
73'Irvin Cardona (Assist:Zurab Davitashvili)3-2
-
77'3-2Yassin Belkhdim
Pierrick Capelle -
77'3-2Ahmadou Bamba Dieng
Jim Allevinah -
77'3-2Marius Courcoul
Lilian Raolisoa -
82'Augustine Boakye
Irvin Cardona3-2 -
90'3-3
Ahmadou Bamba Dieng
-
90'Maxime Bernauer3-3
-
Saint Etienne vs Angers: Đội hình chính và dự bị
-
Saint Etienne4-3-330Gautier Larsonneur19Leo Petrot3Mickael Nade21Dylan Batubinsika27Yvann Macon10Florian Tardiau4Pierre Ekwah6Benjamin Bouchouari63Djyilian N'Guessan32Lucas Stassin7Irvin Cardona7Ibrahima Niane20Zinedine Ferhat10Himad Abdelli18Jim Allevinah15Pierrick Capelle93Haris Belkbela27Lilian Raolisoa25Abdoulaye Bamba21Jordan Lefort26Florent Hanin30Yahia Fofana
- Đội hình dự bị
-
14Louis Mouton13Maxime Bernauer22Zurab Davitashvili20Augustine Boakye1Brice Maubleu29Aimen Moueffek26Lamine Fomba9Ibrahim Sissoko5Yunis AbdelhamidFarid El Melali 28Yassin Belkhdim 14Marius Courcoul 5Sidiki Cherif 11Ahmadou Bamba Dieng 99Jacques Ekomie 3Ousmane Camara 29Melvin Zinga 16Justin Noel Kalumba 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eirik HornelandAlexandre Dujeux
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Saint Etienne vs Angers: Số liệu thống kê
-
Saint EtienneAngers
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
6Cản sút0
-
-
16Sút Phạt13
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
557Số đường chuyền344
-
-
85%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị3
-
-
26Đánh đầu22
-
-
16Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
12Đánh chặn11
-
-
22Ném biên24
-
-
1Woodwork2
-
-
17Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách8
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass29
-
-
135Pha tấn công77
-
-
67Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 22 | 17 | 5 | 0 | 59 | 20 | 39 | 56 | T T H T T T |
2 | Marseille | 23 | 14 | 4 | 5 | 50 | 29 | 21 | 46 | H B T T T B |
3 | Lille | 23 | 11 | 8 | 4 | 38 | 23 | 15 | 41 | T B T B T T |
4 | Nice | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | T B T H T T |
5 | Monaco | 23 | 12 | 4 | 7 | 45 | 31 | 14 | 40 | B T T B T B |
6 | Lyon | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 27 | 13 | 36 | B H H B T T |
7 | Strasbourg | 22 | 9 | 6 | 7 | 37 | 32 | 5 | 33 | T H T B T T |
8 | Lens | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 33 | T B T T B B |
9 | Stade Brestois | 22 | 10 | 2 | 10 | 35 | 38 | -3 | 32 | T T T B T H |
10 | AJ Auxerre | 23 | 7 | 7 | 9 | 34 | 37 | -3 | 28 | B H B H H T |
11 | Toulouse | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 27 | B H B H H B |
12 | Angers | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 34 | -8 | 27 | T B H B T H |
13 | Rennes | 23 | 8 | 2 | 13 | 30 | 32 | -2 | 26 | B B T T B T |
14 | Reims | 23 | 5 | 7 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H H B B B B |
15 | Nantes | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 39 | -14 | 21 | H H H T B B |
16 | Saint Etienne | 23 | 5 | 4 | 14 | 23 | 53 | -30 | 19 | H H B B B H |
17 | Le Havre | 22 | 5 | 2 | 15 | 18 | 43 | -25 | 17 | B H B H T B |
18 | Montpellier | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 52 | -31 | 15 | B T T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation