Kết quả Saint Etienne vs Strasbourg, 03h00 ngày 03/11
Kết quả Saint Etienne vs Strasbourg
Nhận định, Soi kèo Saint-Etienne vs Strasbourg, 3h ngày 03/11
Đối đầu Saint Etienne vs Strasbourg
Phong độ Saint Etienne gần đây
Phong độ Strasbourg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202403:00
-
Saint Etienne 22Strasbourg 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.07-0.25
0.83O 2.5
0.70U 2.5
1.051
3.30X
3.502
2.15Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.20O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saint Etienne vs Strasbourg
-
Sân vận động: Geoffroy-Guichard Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 10
-
Saint Etienne vs Strasbourg: Diễn biến chính
-
26'0-0Mamadou Sarr
-
40'Leo Petrot0-0
-
47'Louis Mouton0-0
-
51'Mickael Nade (Assist:Lucas Stassin)1-0
-
56'Ibrahim Sissoko
Lucas Stassin1-0 -
56'Mathieu Cafaro
Augustine Boakye1-0 -
62'Dennis Appiah
Yvann Macon1-0 -
66'1-0Felix Lemarechal
Mamadou Sarr -
72'Aimen Moueffek
Louis Mouton1-0 -
78'Ibrahim Sissoko2-0
-
80'2-0Milos Lukovic
Dilane Bakwa -
80'2-0Sebastian Nanasi
-
90'2-0Caleb Wiley
Diego Moreira
-
Saint Etienne vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị
-
Saint Etienne4-1-4-130Gautier Larsonneur19Leo Petrot3Mickael Nade21Dylan Batubinsika27Yvann Macon4Pierre Ekwah22Zurab Davitashvili14Louis Mouton6Benjamin Bouchouari20Augustine Boakye32Lucas Stassin19Habib Diarra15Sebastian Nanasi14Sekou Mara26Dilane Bakwa29Ismael Doukoure8Andrey Santos7Diego Moreira22Guela Doue4Saidou Sow23Mamadou Sarr1Djordje Petrovic
- Đội hình dự bị
-
8Dennis Appiah18Mathieu Cafaro29Aimen Moueffek9Ibrahim Sissoko1Brice Maubleu37Mathis Amougou26Lamine Fomba5Yunis Abdelhamid28Igor MiladinovicGuemissongui Ouattara 42Felix Lemarechal 6Milos Lukovic 9Caleb Wiley 12Junior Mwanga 18Pape Diong 17Karl Johan Johnsson 30Eduard Sobol 77Abakar Sylla 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam Rosenior
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Saint Etienne vs Strasbourg: Số liệu thống kê
-
Saint EtienneStrasbourg
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút2
-
-
4Sút Phạt9
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
387Số đường chuyền727
-
-
83%Chuyền chính xác92%
-
-
9Phạm lỗi4
-
-
3Việt vị0
-
-
17Đánh đầu11
-
-
8Đánh đầu thành công6
-
-
3Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người4
-
-
3Đánh chặn12
-
-
16Ném biên11
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
15Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass18
-
-
74Pha tấn công135
-
-
20Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation