Kết quả Saint Etienne vs Strasbourg, 03h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 10

  • Saint Etienne vs Strasbourg: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Mamadou Sarr
  • 40'
    Leo Petrot
    0-0
  • 47'
    Louis Mouton
    0-0
  • 51'
    Mickael Nade (Assist:Lucas Stassin) goal 
    1-0
  • 56'
    Ibrahim Sissoko  
    Lucas Stassin  
    1-0
  • 56'
    Mathieu Cafaro  
    Augustine Boakye  
    1-0
  • 62'
    Dennis Appiah  
    Yvann Macon  
    1-0
  • 66'
    1-0
     Felix Lemarechal
     Mamadou Sarr
  • 72'
    Aimen Moueffek  
    Louis Mouton  
    1-0
  • 78'
    Ibrahim Sissoko goal 
    2-0
  • 80'
    2-0
     Milos Lukovic
     Dilane Bakwa
  • 80'
    2-0
     Sebastian Nanasi
  • 90'
    2-0
     Caleb Wiley
     Diego Moreira
  • Saint Etienne vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Etienne4-1-4-1
    30
    Gautier Larsonneur
    19
    Leo Petrot
    3
    Mickael Nade
    21
    Dylan Batubinsika
    27
    Yvann Macon
    4
    Pierre Ekwah
    22
    Zurab Davitashvili
    14
    Louis Mouton
    6
    Benjamin Bouchouari
    20
    Augustine Boakye
    32
    Lucas Stassin
    19
    Habib Diarra
    15
    Sebastian Nanasi
    14
    Sekou Mara
    26
    Dilane Bakwa
    29
    Ismael Doukoure
    8
    Andrey Santos
    7
    Diego Moreira
    22
    Guela Doue
    4
    Saidou Sow
    23
    Mamadou Sarr
    1
    Djordje Petrovic
    Strasbourg3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Dennis Appiah
    18Mathieu Cafaro
    29Aimen Moueffek
    9Ibrahim Sissoko
    1Brice Maubleu
    37Mathis Amougou
    26Lamine Fomba
    5Yunis Abdelhamid
    28Igor Miladinovic
    Guemissongui Ouattara 42
    Felix Lemarechal 6
    Milos Lukovic 9
    Caleb Wiley 12
    Junior Mwanga 18
    Pape Diong 17
    Karl Johan Johnsson 30
    Eduard Sobol 77
    Abakar Sylla 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Saint Etienne vs Strasbourg: Số liệu thống kê

  • Saint Etienne
    Strasbourg
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 387
    Số đường chuyền
    727
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    92%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 23
    Long pass
    18
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    135
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 15 9 3 3 32 18 14 30 T B T T T H
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 15 7 6 2 25 15 10 27 H H T H T H
5 Lyon 15 7 4 4 27 20 7 25 H T H T T B
6 Nice 15 6 6 3 28 19 9 24 T H T B T H
7 Lens 15 6 6 3 19 14 5 24 B T B T T H
8 Toulouse 15 6 3 6 17 17 0 21 T T B T B T
9 AJ Auxerre 15 6 3 6 23 23 0 21 T T T B H H
10 Reims 15 5 5 5 20 18 2 20 B T H B H H
11 Stade Brestois 15 6 1 8 24 27 -3 19 B B B T B T
12 Rennes 15 5 2 8 20 20 0 17 B B B T B T
13 Strasbourg 15 4 5 6 25 27 -2 17 B B B B H T
14 Nantes 15 3 5 7 17 24 -7 14 B B B H T B
15 Angers 15 3 4 8 14 26 -12 13 T B B T B B
16 Saint Etienne 15 4 1 10 12 34 -22 13 T B T B B B
17 Le Havre 15 4 0 11 11 29 -18 12 T B T B B B
18 Montpellier 15 2 3 10 15 38 -23 9 B T B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation