Kết quả Stade Brestois vs Strasbourg, 01h00 ngày 01/12
Kết quả Stade Brestois vs Strasbourg
Đối đầu Stade Brestois vs Strasbourg
Phong độ Stade Brestois gần đây
Phong độ Strasbourg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202401:00
-
Stade Brestois 33Strasbourg 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.5
0.92U 2.5
0.961
2.00X
3.602
3.50Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Brestois vs Strasbourg
-
Sân vận động: Stade Francis-Le Ble
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 13
-
Stade Brestois vs Strasbourg: Diễn biến chính
-
12'Kenny Lala1-0
-
27'Mama Samba Balde1-0
-
32'Brendan Chardonnet1-0
-
37'Mathias Pereira Lage Goal Disallowed1-0
-
41'1-0Sekou Mara
-
43'Ludovic Ajorque1-0
-
45'Mathias Pereira Lage (Assist:Julien Le Cardinal)2-0
-
46'2-0Jeremy Sebas
Sekou Mara -
50'Hugo Magnetti
Edimilson Fernandes2-0 -
52'Ludovic Ajorque2-0
-
67'Kamory Doumbia
Mama Samba Balde2-0 -
67'Abdallah Sima
Romain Faivre2-0 -
69'2-0Guemissongui Ouattara
Felix Lemarechal -
74'2-0Diego Moreira
-
80'Romain Del Castillo
Mathias Pereira Lage2-0 -
84'2-0Oscar Perea
Habib Diarra -
85'2-1Guemissongui Ouattara (Assist:Sebastian Nanasi)
-
90'Romain Del Castillo (Assist:Ludovic Ajorque)3-1
-
Stade Brestois vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị
-
Stade Brestois4-2-3-140Marco Bizot22Massadio Haidara25Julien Le Cardinal5Brendan Chardonnet7Kenny Lala6Edimilson Fernandes45Mahdi Camara26Mathias Pereira Lage21Romain Faivre14Mama Samba Balde19Ludovic Ajorque14Sekou Mara26Dilane Bakwa6Felix Lemarechal15Sebastian Nanasi19Habib Diarra8Andrey Santos22Guela Doue4Saidou Sow23Mamadou Sarr7Diego Moreira1Djordje Petrovic
- Đội hình dự bị
-
10Romain Del Castillo8Hugo Magnetti9Kamory Doumbia17Abdallah Sima30Gregoire Coudert11Axel Camblan3Abdoulaye Ndiaye12Luc Zogbe34Ibrahim SalahOscar Perea 20Guemissongui Ouattara 42Jeremy Sebas 40Junior Mwanga 18Marvin Senaya 28Pape Diong 17Karl Johan Johnsson 30Eduard Sobol 77Amadou Cisse 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RoyLiam Rosenior
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Brestois vs Strasbourg: Số liệu thống kê
-
Stade BrestoisStrasbourg
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút3
-
-
8Sút Phạt15
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
348Số đường chuyền594
-
-
85%Chuyền chính xác89%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
23Đánh đầu13
-
-
11Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
4Thay người3
-
-
6Đánh chặn10
-
-
20Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công11
-
-
13Thử thách1
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass22
-
-
83Pha tấn công107
-
-
32Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation