Kết quả Strasbourg vs Monaco, 23h00 ngày 09/11
Kết quả Strasbourg vs Monaco
Nhận định, Soi kèo Strasbourg vs AS Monaco, 23h00 ngày 9/11
Đối đầu Strasbourg vs Monaco
Phong độ Strasbourg gần đây
Phong độ Monaco gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202423:00
-
Strasbourg 51Monaco 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
1.02O 3
0.88U 3
1.001
3.40X
3.802
1.95Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.11O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Strasbourg vs Monaco
-
Sân vận động: de la Meinau Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 11
-
Strasbourg vs Monaco: Diễn biến chính
-
22'0-0Caio Henrique Oliveira Silva
-
25'Guela Doue0-0
-
29'Guela Doue (Assist:Diego Moreira)1-0
-
35'1-0Lamine Camara
-
46'1-0Christian Mawissa Elebi
Caio Henrique Oliveira Silva -
46'1-0George Ilenikhena
Breel Donald Embolo -
63'Djordje Petrovic1-0
-
78'Diego Moreira1-0
-
79'1-1Eliesse Ben Seghir
-
82'Habib Diarra1-1
-
84'Caleb Wiley
Sebastian Nanasi1-1 -
86'Caleb Wiley1-1
-
89'1-2Eliesse Ben Seghir (Assist:Maghnes Akliouche)
-
90'1-2Jordan Teze
Soungoutou Magassa -
90'Milos Lukovic
Ismael Doukoure1-2 -
90'Pape Diong
Habib Diarra1-2 -
90'1-2Krepin Diatta
Takumi Minamino -
90'1-3George Ilenikhena
-
Strasbourg vs Monaco: Đội hình chính và dự bị
-
Strasbourg3-4-31Djordje Petrovic5Abakar Sylla4Saidou Sow22Guela Doue7Diego Moreira8Andrey Santos29Ismael Doukoure26Dilane Bakwa14Sekou Mara15Sebastian Nanasi19Habib Diarra36Breel Donald Embolo11Maghnes Akliouche18Takumi Minamino7Eliesse Ben Seghir88Soungoutou Magassa15Lamine Camara2Vanderson de Oliveira Campos17Wilfried Stephane Singo5Thilo Kehrer12Caio Henrique Oliveira Silva1Radoslaw Majecki
- Đội hình dự bị
-
17Pape Diong9Milos Lukovic12Caleb Wiley28Marvin Senaya6Felix Lemarechal42Guemissongui Ouattara18Junior Mwanga30Karl Johan Johnsson77Eduard SobolChristian Mawissa Elebi 13George Ilenikhena 21Krepin Diatta 27Eliot Matazo 8Kassoum Ouattara 20Lucas Michal 41Mohammed Salisu Abdul Karim 22Jordan Teze 4Philipp Kohn 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorAdolf Hutter
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Strasbourg vs Monaco: Số liệu thống kê
-
StrasbourgMonaco
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài13
-
-
18Sút Phạt16
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
357Số đường chuyền500
-
-
79%Chuyền chính xác84%
-
-
16Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị2
-
-
31Đánh đầu19
-
-
13Đánh đầu thành công12
-
-
5Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công20
-
-
3Thay người4
-
-
4Đánh chặn2
-
-
22Ném biên14
-
-
13Cản phá thành công20
-
-
13Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass25
-
-
76Pha tấn công99
-
-
27Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation