Kết quả Le Havre vs PSG, 19h00 ngày 03/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2023-2024 » vòng 14

  • Le Havre vs PSG: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
     Manuel Ugarte
     Fabian Ruiz Pena
  • 10'
    0-0
    Gianluigi Donnarumma
  • 12'
    0-0
     Arnau Urena Tenas
     Bradley Barcola
  • 23'
    0-1
    goal Kylian Mbappe Lottin (Assist:Ousmane Dembele)
  • 46'
    Nabil Alioui  
    Loic Nego  
    0-1
  • 46'
    Antoine Joujou  
    Abdoulaye Toure  
    0-1
  • 66'
    Emmanuel Sabbi  
    Josue Casimir  
    0-1
  • 68'
    Christopher Operi
    0-1
  • 74'
    0-1
     Randal Kolo Muani
     Ousmane Dembele
  • 74'
    0-1
     Milan Skriniar
     Nordi Mukiele
  • 75'
    0-1
     Lucas Hernandez
     Carlos Soler Barragan
  • 76'
    Nabil Alioui
    0-1
  • 80'
    Rassoul Ndiaye  
    Yassine Kechta  
    0-1
  • 87'
    0-1
    Danilo Luis Helio Pereira
  • 87'
    Samuel Grandsir  
    Arouna Sangante  
    0-1
  • 89'
    0-2
    goal Vitor Ferreira Pio (Assist:Manuel Ugarte)
  • Le Havre vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị

  • Le Havre5-3-2
    30
    Arthur Desmas
    27
    Christopher Operi
    4
    Gautier Lloris
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    93
    Arouna Sangante
    7
    Loic Nego
    8
    Yassine Kechta
    94
    Abdoulaye Toure
    14
    Daler Kuzyaev
    9
    Mohamed Bayo
    23
    Josue Casimir
    10
    Ousmane Dembele
    7
    Kylian Mbappe Lottin
    29
    Bradley Barcola
    17
    Vitor Ferreira Pio
    8
    Fabian Ruiz Pena
    19
    Lee Kang In
    2
    Achraf Hakimi
    15
    Danilo Luis Helio Pereira
    26
    Nordi Mukiele
    28
    Carlos Soler Barragan
    99
    Gianluigi Donnarumma
    Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Antoine Joujou
    29Samuel Grandsir
    10Nabil Alioui
    19Rassoul Ndiaye
    11Emmanuel Sabbi
    17Oualid El Hajam
    22Yoann Salmier
    16Mohamed Kone
    18Nolan Mbemba
    Lucas Hernandez 21
    Randal Kolo Muani 23
    Milan Skriniar 37
    Manuel Ugarte 4
    Arnau Urena Tenas 80
    Layvin Kurzawa 97
    Cher Ndour 27
    Goncalo Matias Ramos 9
    Marco Asensio Willemsen 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luka Elsner
    Luis Enrique Martinez Garcia
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Le Havre vs PSG: Số liệu thống kê

  • Le Havre
    PSG
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 624
    Số đường chuyền
    415
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    6
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 153
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 102
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •